Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tiến , 1 số lùi |
Hãng sản xuất | TATA - Nano |
Động cơ |
Loại động cơ | 2 xy lanh, MPFI |
Kiểu động cơ | MPi |
Dung tích xi lanh (cc) | 624cc |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh lá • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu đỏ • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3099 mm |
Rộng (mm) | 1495 mm |
Cao (mm) | 1652 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2230 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 635kg |
Xuất xứ | India |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị thông tin
Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh AM.FM.MP3
Đèn cabin và đèn đọc bản đồ
Tấm che nắng |
Ngoại thất |
Đèn pha chiếu sáng
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ lắp cao
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Gạt nước liên tục
Gương gập tay |
Thiết bị an toàn an ninh |
Dây đai an toàn
Chốt cửa an toàn
Hệ thống cảnh báo nhiên liệu thấp |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Tang trống |
Phanh sau | Tang trống |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | - |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |