Hộp số truyền động |
Hộp số | Tự động 5 cấp INVECS -II |
Hãng sản xuất | MITSUBISHI - Shogun |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.2lít DI-DC |
Kiểu động cơ | 4 xinh lanh thẳng hàng, DOHC 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 3200cc |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 12.9 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.1 lít-9.1 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4900mm |
Rộng (mm) | 1875mm |
Cao (mm) | 1900mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1570/1570mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2330kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 88 lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh CD/MP3 tích hợp 6 loa
Bảng điều khiển trung tâm tiện lợi
Cửa kính điều khiển điện chống kẹt
Điều hòa nhiệt độ, hệ thống kiểm soát khí hậu
Màn hình kỹ thuật sỗ
Đèn cửa, đèn đọc sách báo trước sau |
Ngoại thất |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực tăng cường đường kính 332mm |
Phanh sau | Phanh đĩa thủy lực tăng cường đường kính 332mm |
Giảm sóc trước | Double wishbone coil springs with stabiliser bar |
Giảm sóc sau | Multi link coil springs with stabiliser bar. |
Lốp xe | 265/65R17 |
Vành mâm xe | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |