Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 cấp Tiptronic S |
Hãng sản xuất | AUDI - TT |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | Four-cylinder in-line petrol engine with direct injection and turbocharging |
Dung tích xi lanh (cc) | 1984cc |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.1 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.9 - 5.4 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4198mm |
Rộng (mm) | 1842mm |
Cao (mm) | 1353mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2468mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1375kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Xuất xứ | Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương tự động mờ
Điều hòa nhiệt độ đặc biệt
Bộ điều khiển trung tâm
Vô lăng bọc da
Hệ thống thông tin người lái
Ghế ngồi trước thể thao
Ghế điều chỉnh độ cao
Hệ thống chiếu sáng nội thất
Hệ thống âm thanh với radio, loa |
Ngoại thất |
Cánh lướt gió phía sau
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện
Đèn Led xin làn đường tích hợp trên gương chiếu hậu
Kính cách nhiệt
Logo TT
Đèn pha Ellipsoid
Đèn pha san lấp mặt bằng
Đèn phía sau xe
Máy phun nước rửa kính tự động
Nắp động cơ |
Thiết bị an toàn an ninh |
Bộ sửa chữa lốp xe
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC)
Túi khí bảo vệ
Điều khiển từ xa
Hệ thống khóa động
Hệ thống tái tạo
Ghế neo ngồi cho trẻ em (ISOFIX)
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở thắt dây an toàn |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống khóa vi sai điện tử (EDL)
Hệ thống kiểm soát tăng tốc trượt ASR
Hệ thống kiểm soát phanh điện tử (ESC) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống khóa vi sai điện tử (EDL)
Hệ thống kiểm soát tăng tốc trượt ASR
Hệ thống kiểm soát phanh điện tử (ESC) |
Giảm sóc trước | Giảm xóc trước kiểu McPherson với xương đòn thấp
Vòng bi trục nhôm
Khung phụ
Thanh ổn định
Chỉ đạo lái thanh cuộn |
Giảm sóc sau | Giảm xóc sau 4 liên kết
Khung phụ
Ống chống lật |
Lốp xe | 245/45 R 17 |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |