Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | CHERY - QQ6 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.3 lít |
Kiểu động cơ | SQR473F 4 xi lanh 16 van DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1297cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.5giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3995mm |
Rộng (mm) | 1640mm |
Cao (mm) | 1520mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2340mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1420/1420mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1050kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh MP3, CD 4 loa
Cửa kính điều khiển điện |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ |
Thiết bị an toàn an ninh |
Khóa cửa an toàn với trẻ em
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đùm |
Giảm sóc trước | Independent Macpherson strut with coil spring, dual acting tube damper and single transverse link |
Giảm sóc sau | Rigid axle suspension with trailing arm, cylingrical coil spring, dual-acting tube damper |
Lốp xe | 175/60R14 79H |
Vành mâm xe | la zăng đường kính 14 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |