Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | CHERY |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4G63S4M 4 xilanh 16 van DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1997cc |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.5lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4770mm |
Rộng (mm) | 1818mm |
Cao (mm) | 1445mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1550/1530mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1460kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Website | Chi tiết |
Thông tin chi tiết về xe | Chi tiết |
Nội thất |
Cửa sổ trời
|
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống phanh chống bó cứng ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế trước |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đùm |
Giảm sóc trước | Independent Macpherson strut with coil spring, dual acting tube damper and anti-roll bar |
Giảm sóc sau | Independent multi-link with cylindrical coil spring, dual-acting tube damperand anti-roll bar |
Lốp xe | 205/55R16 91V/205/55R16 91W |
Vành mâm xe | La zăng đường kính 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |