Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | MAZDA - Mazda3 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyline thẳng hàng 16 valve cam kép VVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1999cc |
Dáng xe | Sportback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4405mm |
Rộng (mm) | 1755mm |
Cao (mm) | 1465mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1530/1515mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1305kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 4 loa, chơi nhạc CD, MP3
phím điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng
|
Ngoại thất |
Đèn phụ lắp cao trên chắn gió đuôi xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Chống bó cứng phanh
Phân bố lực phanh điện tử
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau | Hệ thống giảm sóc nhiều liên kết |
Lốp xe | 205/50 R17 |
Vành mâm xe | Hợp kim kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |