Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | FORD - Everest |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5 lít |
Kiểu động cơ | 2.5L TDCi, trục cam kép,16van |
Dung tích xi lanh (cc) | 2499cc |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5062mm |
Rộng (mm) | 1788mm |
Cao (mm) | 1826mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2860 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1475/1470 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1896kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 lít |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh AM/FM Radio, chơi nhạc CD, MP3, với 4 loa.
Ghế bọc nỉ, điều hòa 2 dàn lạnh với 3 dàn cửa gió. |
Ngoại thất |
Đèn sương mù, gương chiếu hậu mạ crôme.
Đèn xi nhan trên gương.
Bậc lên xuống hợp kim nhôm |
Thiết bị an toàn an ninh |
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD. |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh tang trồng, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng |
Giảm sóc trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn
kép và ống giảm chấn |
Giảm sóc sau | Loại nhíp với ông giảm chấn |
Lốp xe | 245/70R16 |
Vành mâm xe | vành đúc hợp kim nhôm |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |