Hộp số truyền động |
Hộp số | Tự Động |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Tucson |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | e-VGT R2.0 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.5giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4410mm |
Rộng (mm) | 1820mm |
Cao (mm) | 1655mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1585/1585mm |
Số cửa | 5 |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1737kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75lít |
Nội thất |
Hộp làm lạnh và các giá để cốc, tài liệu, điện thoại,…
Cảm biến lùi, tích hợp màn hình LCD 3.5” ở gương trước
Hệ thống âm thanh 6 loa.
|
Ngoại thất |
Đèn pha cảm biến ánh sang quay theo góc lái.
Cửa nóc tự động.
Cảm biến gạt mưa tự động theo lưu lượng.
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Khóa cửa tự động.
Khóa cửa điện điều khiển từ xa.
Túi khí cho người lái.
Túi khí cho hành khách phía trước.
Hỗ trợ camera cảm biến lùi. |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
Tự động cân bằng điện tử ESP.
Chống bó cứng phanh ABS. |
Phanh sau | Phanh đĩa.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
Tự động cân bằng điện tử ESP.
Chống bó cứng phanh ABS. |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu Macpherson. |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | 225/60 R17 |
Vành mâm xe | Hợp kim nhôm kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |