Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 cấp đồng tốc |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.3 lít |
Kiểu động cơ | GW491QE - 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 2237cc |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.8 lít/100km(Trung bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5235mm |
Rộng (mm) | 1785mm |
Cao (mm) | 1810mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3030mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1460/1440mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1788kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62lít |
Thông tin chi tiết về xe | Chi tiết |
Nội thất |
Tay láy gật gù |
Ngoại thất |
Kính chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa dầu thuỷ lực |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Giảm sóc trước | Giá treo độc lập |
Giảm sóc sau | Trên nhíp |
Lốp xe | 225/75R15 |
Vành mâm xe | Hơp kim kích thước 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |