Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Highlander |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | V6 24 valves DOHC VVT-i |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.8 lít-10.3 lít/100km (Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4785 mm |
Rộng (mm) | 1910mm |
Cao (mm) | 1760mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2789mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1625/1625mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1959kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 73lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hai hàng ghế thứ hai có thể chuyển thành một hàng ghế dài
Hệ thống lọc điều hòa không khí với hệ thống lọc
Hệ thống âm thanh AM/FM CD cùng MP3/WMA gồm 6 loa Jax 3.5
Ghế lái và ghế trước điều chỉnh 4 hướng
Hàng ghế sau gập theo kiểu 40/20/40
Màn hình LCD hiển thị đa thông tin
... |
Ngoại thất |
Đèn pha đa suy Halogen với tính năng tự động tắt
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Cửa kính điều khiển điện
Đèn phanh phụ thứ 3 trên cao
... |
Thiết bị an toàn an ninh |
Tự động cân bằng điện tử ESP
Gương chống tia UV
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa cửa an toàn trẻ em |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố ực Phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa đặc
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố ực Phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu Mrpherson với thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập kiểu Mrpherson với thanh ổn định |
Lốp xe | P245/55R19 |
Vành mâm xe | Vành đúc 19 inch 5 chấu |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |