Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | JEEP - Wrangler |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.8 lít |
Kiểu động cơ | V6 |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 15.6 lít -12.3 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4171mm |
Rộng (mm) | 1945mm |
Cao (mm) | 1798mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2423mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1572/1572mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1861kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động 2 vùng
Hệ thống âm thanh 7 loa công suất 368W nghe nhạc CD/MP3..Radio AM/FM hỗ trợ giắc cắm đầu vào thiết bị lưu trữ di động, iPod
Hộp chứa đồ phía trước
Đèn nội thất tự động bật tắt
Ghế điều chỉnh điện theo 8 cách với chức năng ghi nhớ vị trí |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện
Đèn pha halogen
Đèn sương mù |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | LT255/75R17 BSW |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thươc 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |