Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | JEEP - Patriot |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.4 lít |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, 16 van, DOHC - VVT |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.2 lít - 9.8 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4409mm |
Rộng (mm) | 1755mm |
Cao (mm) | 1668mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2633mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1519/1519mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1474kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 4 loa nghe nhạc CD/MP3/DVD. Radio AM/FM.
Nút chức năng điều chỉnh âm thanh tích hợp trên vô lăng
Điều hòa nhiệt độ tự động với bộ lọc
Hộp chứa đồ phía trước và sau
|
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù
Gạt nước phía trước và sau xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống giám sát áp suất lốp
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | P205/70R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |