Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Hilux |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 xinh lanh thẳng hàng, DOHC 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 2755 cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Mã lực | 130 |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu cam |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5330mm |
Rộng (mm) | 1855mm |
Cao (mm) | 1815mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1540/1550mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2095kg |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Năm sản xuất | 2017 |
Thông tin chi tiết về xe | Xe mới |
Nội thất |
Tay lái bọc da
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Trợ lái thủy lực
Gương chiếu hậu trong xe 2 chế độ ngày/đêm
Màn hình TFT 4.2- inch
Ghế da
Ghế lái điều chỉnh 8 nấc, ghế thường điều chỉnh 4 nấc
Điều hòa tự động
Đầu CD, 6 Loa, AM/CD/FM, Blutooth
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Ngoại thất |
Đèn LED, kiểu bóng chiếu (Chiếu gần)
Halogen, phản xạ đa chiều (Chiếu xa)
Đèn LED sương mù
Hệ thống điều khiển đèn, góc chiếu tự động
Đèn phanh LED trênc cao
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhanh chỉnh điện, gập điện
Gạt mưa Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Tay nắm cửa mạ crom
Ăng ten
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống kiếm soát lực kéo
Đèn báo phanh khẩn cấp
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Dây đeo an toàn 3 điểm (5 vị trí) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ABD
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử BA |
Phanh sau | Tang trống |
Giảm sóc trước | Độc lập tay đòn kép |
Giảm sóc sau | Nhíp lá |
Lốp xe | 265/65 R17 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |