Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Fortuner |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.4 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 2393 cc |
Dáng xe | SUV |
Mã lực | 148 |
Màu thân xe | • Màu Bạc |
Màu nội thất | • Đang chờ cập nhật |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4795mm |
Rộng (mm) | 1855mm |
Cao (mm) | 1835mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1995kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80lít |
Xuất xứ | Nhập Khẩu |
Năm sản xuất | 2018 |
Nội thất |
Mãnh lực hào hoa
Dài hơn, rộng hơn và thấp hơn, FORTUNER mới không thể nhầm lẫn và thực sự nổi bật trên những cung đường nhờ vẻ ngoài mạnh mẽ, bề thế và sang trọng |
Ngoại thất |
Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội
Không gian nội thất hoàn toàn mới: cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất sang trọng được hoàn tất tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống an toàn trên xe gồm: 7 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống ổn định thân xe VSC, khung xe GOA, dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí, ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ, hệ thống báo động và mã hóa khóa động cơ hiện đại. |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | Kích thước lốp: 265/65R17
Lốp dự phòng: Mâm đúc/Alloy |
Vành mâm xe | 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |