Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | ISUZU - D-Max |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.9 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 1897 cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Mã lực | 150 |
Màu thân xe | • Màu đỏ |
Màu nội thất | • Màu đen |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5295 mm |
Rộng (mm) | 1860mm |
Cao (mm) | 1795mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3095 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1570/1570mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1940kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 76lít |
Năm sản xuất | 2018 |
Nội thất |
Đèn trần tiện lợi; Màn hình hiển thị đa thông tin có chức năng nhắc bảo dưỡng; Baga mui thể thao; Sấy kính sau; Vô lặng gật gù, bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh; Hệ thống loa: 6 chiếc; Ổ cắm điện trong ngăn chứa phía trước; Ghế tài xế chỉnh điện 6 hướng; Ghế da cao cấp
|
Ngoại thất |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe: Tất cả các cửa; Cửa sổ chống kẹt tay; Đèn chiếu sáng dạng thấu kính cầu; Đèn sương mù trước
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa
|
Phanh sau | Tang trống
|
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | 255/60R16
|
Vành mâm xe | Hợp kim nhôm
|
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |