Hộp số truyền động |
Hộp số | 10 |
Hãng sản xuất | China |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.25L Kappa |
Kiểu động cơ | 3.0L TWIN TURBO AWD |
Dung tích xi lanh (cc) | 1028cc |
Dáng xe | Avant |
Mã lực | 102 |
Màu thân xe | • Đang chờ cập nhật |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu đỏ • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 11.8 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | 11.2-9.4 lít/100km (Thành Phố-Cao Tốc) |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.0 - 5.6 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3593 mm |
Rộng (mm) | 1200mm |
Cao (mm) | 1870 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2596mm |
Số cửa | 6 cửa |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 105 lít |
Xuất xứ | China |
Website | https://xedienbacnam.com/xe-dien-du-lich-14-cho-ngoi-xe-da-qua-su-dung-lt-s14-c/
https://xedienbacnam.com/ |
Năm sản xuất | 2022 |
Số km đã đi | 10 |
Thông tin chi tiết về xe | LT-A627.6+2 , LT-A827.6+2
Xe điện Du lịch 8 chỗ ngồi |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |