Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | MITSUBISHI - Triton |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 3200cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Rộng (mm) | 1800mm |
Cao (mm) | 1780mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1520/ 1515mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1905Kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75lít |
Xuất xứ | Malaysia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ
Đèn chiếu sáng nội thất
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 với 6 loa
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio
Ổ cắm ddienj 12vol
Ghế ngồi bọc vải có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hàng ghế phía sau có thể gập 50/50
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Kính chắn gió nhiều lớp màu xanh lá cây cảm biến với trời mưa
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Lưới tản nhiệt phía trước
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Ăng ten lắp phía sau xe
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa kích thước 16inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió kích thước 11.6inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng liên kết đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 245/65R17 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |