Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | FORD - Focus |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít, Duratec 16 van |
Kiểu động cơ | 4 Cyl thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 1999cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4342mm |
Rộng (mm) | 1840mm |
Cao (mm) | 1475mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1535/1531mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1275kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
* Màn hình hiển thị đa thông tin
* Cửa kính điều khiển điện
* Gương chiếu hậu điều khiển điện
* Gương chiếu hậu gập điện
* Hệ thống khóa cửa trung tâm
* Khóa cửa điện điều khiển từ xa
* Hệ thống điều hòa không khí tự động
* Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
* Dàn CD 6 đĩa
* 6 loa HiFi
* Hệ thống điều khiển âm thanh trên trục lái
* Tay lái điều chỉnh 4 hướng
* Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
* Vật liệu ghế: Da và Nỉ (màu đen)
* Ghế lái điều chỉnh điện - 6 hướng
* Ghế sau gập được kiểu 60/40
* Mặt đệm ngồi ghế sau gập được
* Ghế sau có tựa tay
* Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
* Túi đựng tài liệu trên cánh cửa phía trước
* Giá để cốc phía trước
* Châm thuốc lá phía trước
* Chắn nắng phía trước có gương
* Hộp đựng kính mắt trên trần xe
* Đèn chiếu sáng phía trước trên trần xe
* Đèn chiếu sáng phía sau trên trần xe
* Tay nắm cửa phía trong mạ Crôm mờ |
Ngoại thất |
* Cửa sổ trời điều khiển điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
* Túi khí an toàn cho người lái
* Túi khí an toàn cho hành khách phía trước
* Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế
* Đèn phanh thứ ba lắp cao
* Đèn sương mù phía trước
* Hệ thống sấy kính sau
* Hệ thống cảnh báo lùi
* Đèn báo cài đây an toàn
* Đèn báo đang cài phanh (thắng) tay
* Chốt khóa cửa an toàn cho trẻ em
* Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa
* Còi đôi
* Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
* Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu Macpherson - Sport |
Giảm sóc sau | Độc lập kiểu đa liên kết - Sport |
Lốp xe | 205/55R16 |
Vành mâm xe | Đúc hợp kim |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |