Thông tin cơ bản |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Nokia |
Màn hình |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) |
Công nghệ màn hình | IPS |
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch |
Độ phân giải màn hình (Resolution) | HD (1920 x 1080) |
CPU |
Loại CPU (CPU Type) | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) |
Tốc độ (CPU Speed) | 2.20GHz |
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB |
Thiết bị lưu trữ |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive |
Dung lượng lưu trữ | 32GB |
Graphics |
GPU/VPU | Adreno 330 |
Thông số khác |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G |
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI |
Cổng USB | • USB 3.0 port |
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader |
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera • SIM card tray • NFC |
Tính năng khác | - Camera: 6.7 MP, 3088 x 1744 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus
- Features: 1/3.4'' sensor size
- Video: Yes, 1080p@30fps
- Secondary: Yes, 2 MP, 720p@30fps
- ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement
- HDMI port
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Image viewer/editor
- Document editor/viewer
- Bing Search, Maps, SkyDrive
- Predictive text input |
Hệ điều hành (OS) | Windows 8.1 RT |
Dung lượng pin | 8000mAh |
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 |
Trọng lượng (Kg) | 0.61 |
Kích thước (Dimensions) | 267 x 168 x 8.9 mm |
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết |