THÔNG SỐ |
HDPS – 3500 AD |
Công suất biểu kiến(VA) |
3500 |
Công suất tác dụng (W) |
2500 |
Điện áp vào (chế độ UPS) |
200 -285 VAC, 50 ± 3% HZ |
Điện áp vào (chế độ normal) |
185 - 285 VAC |
Khả năng chịu quá tải |
200% trong 1s |
Thời gian chuyển mạch chế độ UPS |
4 ms, đảm bảo không tắt máy tính |
Điện áp đầu ra khi có điện áp lưới |
như điện áp lưới |
Điện áp đầu ra ở chế độ ắc quy |
220V ± 5 % |
Dạng sóng |
Hình sine chuẩn, độ méo sóng hài <3% |
Tần số |
50 Hz ±2 % |
Loại acquy |
Từ 80 – 200A/h, 48V |
Chế độ nạp |
3 giai đoạn: Giai đoạn 1: Dòng cố định 9A hoặc12 A, Ắc quy đầy 80%, Giai đoạn 2: Áp cố định 14,1V, Ắc quy đầy 100% , Giai đoạn 3: Áp cố định 13,8V, bảo dưỡng ắc quy dài hạn. |
Khi quá tải (110%<tải<200%) |
ngắt sau 1 giây, khởi động lại 6 lần thì tắt hẳn |
Bảo vệ ngắn mạch (tải>200%) |
Tắt hẳn, báo bằng còi và đèn báo quá tải. |
Cảnh báo bằng âm thanh(*) |
Điện áp acquy thấp, quá tải, ngắn mạch. |
Độ ẩm cho phép |
30% ~ 90% không ngưng tụ hơi nước |
Kích thước (mm) |
Cao 500*Rộng 350 *Sâu 350 |
Trọng lượng (Kg) |
50 |