Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Điện Máy Hà Nội
Gian hàng: dienmayhanoi
Tham gia: 26/08/2014
GD Online thành công(?): 4
Đánh giá tốt : 100%
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 2.934.539
(GH tạm đang chờ duyệt)
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
15 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: - / Công suất động cơ (kW): 2800 / Tốc độ cắt (m/min): 8800 / Chiều rộng của lưỡi cắt nhám (mm): 0 / Chiều rộng rãnh cắt (mm): 25 / Chiều sâu rãnh cắt (mm): 10 / Khoảng cách giữa các vết cắt (mm): 0 / Số lưỡi cắt: 0 / Vận tốc quay của lưỡi cắt (v/p): 0 / Dung tích bình chứa nước (lít): 0 / Trọng lượng (kg): 8 / Xuất xứ: Đài Loan /
5.200.000 ₫
2
Hãng sản xuất: - / Công suất động cơ (kW): 1200 / Tốc độ cắt (m/min): 2 / Chiều rộng của lưỡi cắt nhám (mm): 150 / Chiều rộng rãnh cắt (mm): 0 / Chiều sâu rãnh cắt (mm): 3 / Khoảng cách giữa các vết cắt (mm): 0 / Số lưỡi cắt: 15 / Vận tốc quay của lưỡi cắt (v/p): 4000 / Dung tích bình chứa nước (lít): 0 / Trọng lượng (kg): 8.9 / Xuất xứ: Trung Quốc /
5.500.000 ₫
3
Tốc độ cắt (m/min): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
6.980.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Gia Phát / Công suất động cơ (kW): 3 / Tốc độ cắt (m/min): 1440 / Chiều rộng của lưỡi cắt nhám (mm): 600 / Chiều rộng rãnh cắt (mm): 10 / Chiều sâu rãnh cắt (mm): 50 / Khoảng cách giữa các vết cắt (mm): 25 / Số lưỡi cắt: 11 / Vận tốc quay của lưỡi cắt (v/p): 150 / Dung tích bình chứa nước (lít): 0 / Trọng lượng (kg): 125 / Xuất xứ: Trung Quốc /
6.980.000 ₫
5
Hãng sản xuất: - / Công suất động cơ (kW): 3 / Tốc độ cắt (m/min): 220 / Chiều rộng của lưỡi cắt nhám (mm): 540 / Chiều rộng rãnh cắt (mm): 10 / Chiều sâu rãnh cắt (mm): 50 / Khoảng cách giữa các vết cắt (mm): 25 / Số lưỡi cắt: 11 / Vận tốc quay của lưỡi cắt (v/p): 220 / Dung tích bình chứa nước (lít): 0 / Trọng lượng (kg): 80 / Xuất xứ: Trung Quốc /
6.990.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Change Chaoda / Công suất động cơ (kW): 3 / Tốc độ cắt (m/min): 150 / Chiều rộng của lưỡi cắt nhám (mm): 600 / Chiều rộng rãnh cắt (mm): 10 / Chiều sâu rãnh cắt (mm): 50 / Khoảng cách giữa các vết cắt (mm): 25 / Số lưỡi cắt: 11 / Vận tốc quay của lưỡi cắt (v/p): 150 / Dung tích bình chứa nước (lít): 0 / Trọng lượng (kg): 100 / Xuất xứ: China /
7.790.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Hi-power / Công suất động cơ (kW): 1600 / Tốc độ cắt (m/min): 0 / Chiều rộng của lưỡi cắt nhám (mm): 0 / Chiều rộng rãnh cắt (mm): 0 / Chiều sâu rãnh cắt (mm): 0 / Khoảng cách giữa các vết cắt (mm): 0 / Số lưỡi cắt: 0 / Vận tốc quay của lưỡi cắt (v/p): 0 / Dung tích bình chứa nước (lít): 0 / Trọng lượng (kg): 8 / Xuất xứ: Đài Loan /
9.800.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Changge Chaoda / Công suất động cơ (kW): 3 / Tốc độ cắt (m/min): 150 / Chiều rộng của lưỡi cắt nhám (mm): 600 / Chiều rộng rãnh cắt (mm): 10 / Chiều sâu rãnh cắt (mm): 50 / Khoảng cách giữa các vết cắt (mm): 25 / Số lưỡi cắt: 11 / Vận tốc quay của lưỡi cắt (v/p): 150 / Dung tích bình chứa nước (lít): 0 / Trọng lượng (kg): 125 / Xuất xứ: China /
11.000.000 ₫
9
Tốc độ cắt (m/min): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
25.370.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Change Chaoda / Công suất động cơ (kW): 7.5 / Tốc độ cắt (m/min): 2400 / Chiều rộng của lưỡi cắt nhám (mm): 550 / Chiều rộng rãnh cắt (mm): 4 / Chiều sâu rãnh cắt (mm): 50 / Khoảng cách giữa các vết cắt (mm): 25 / Số lưỡi cắt: 18 / Vận tốc quay của lưỡi cắt (v/p): 2400 / Dung tích bình chứa nước (lít): 60 / Trọng lượng (kg): 250 / Xuất xứ: China /
26.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: - / Công suất động cơ (kW): 7.5 / Tốc độ cắt (m/min): 1.8 / Chiều rộng của lưỡi cắt nhám (mm): 375 / Chiều rộng rãnh cắt (mm): 5 / Chiều sâu rãnh cắt (mm): 18 / Khoảng cách giữa các vết cắt (mm): 26 / Số lưỡi cắt: 16 / Vận tốc quay của lưỡi cắt (v/p): 2161 / Dung tích bình chứa nước (lít): 94 / Trọng lượng (kg): 250 / Xuất xứ: - /
32.000.000 ₫
12
Tốc độ cắt (m/min): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
55.790.000 ₫
13
Tốc độ cắt (m/min): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
65.790.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Hi-power / Công suất động cơ (kW): 5.22 / Tốc độ cắt (m/min): 0 / Chiều rộng của lưỡi cắt nhám (mm): 0 / Chiều rộng rãnh cắt (mm): 32 / Chiều sâu rãnh cắt (mm): 5 / Khoảng cách giữa các vết cắt (mm): 0 / Số lưỡi cắt: 0 / Vận tốc quay của lưỡi cắt (v/p): 1500 / Dung tích bình chứa nước (lít): 0 / Trọng lượng (kg): 135 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
15
Hãng sản xuất: Hi-power / Công suất động cơ (kW): 2.98 / Tốc độ cắt (m/min): 0 / Chiều rộng của lưỡi cắt nhám (mm): 0 / Chiều rộng rãnh cắt (mm): 20 / Chiều sâu rãnh cắt (mm): 3 / Khoảng cách giữa các vết cắt (mm): 0 / Số lưỡi cắt: 0 / Vận tốc quay của lưỡi cắt (v/p): 1800 / Dung tích bình chứa nước (lít): 0 / Trọng lượng (kg): 66 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng