• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Tìm theo thuộc tính
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cơ điện Hoàng Mai
Gian hàng: dienmayhm
Tham gia: 05/09/2019
GD Online thành công(?): 1
Thời gian xử lý : 9 giờ
Lượt truy cập: 886.192
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
42 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: RABBIT / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Trọng lượng (kg) : 0 /
34.900.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 40 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 20 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Nhật /
65.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 15 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 9 / Cột áp (m): 90.4 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
77.800.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Lowara / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
143.500.000 ₫
5
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 15.01 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 37 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
6
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 28.7 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 205 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
7
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 66.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 197 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
8
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.12 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 6.3 / Cột áp (m): 4 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
9
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.25 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 5.9 / Cột áp (m): 7 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
10
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.37 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 6.3 / Cột áp (m): 9.1 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
11
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.97 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 25 / Cột áp (m): 20 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 34 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
12
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.4 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 13 / Cột áp (m): 5.63 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 38.5 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
13
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.02 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 28 / Cột áp (m): 16 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 76 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
14
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 3.55 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 23.8 / Cột áp (m): 28.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 85 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
15
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.43 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 20 / Cột áp (m): 23 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 81 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
Trang:  1  2  3  >