| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: OPTICON / Tốc độ quét (scans/giây): 100 / Chiều rộng tia quét (mm): 60 / Khoảng cách đọc (mm): 0 / Bộ nhớ dữ liệu (Mb): 4 / Độ phân giải (pixels): - / Bàn phím (nút): 0 / Kết nối: RS-232, / Nguồn điện sử dụng: -, / Trọng lượng (kg): 0.18 / | |
2
| | Hãng sản xuất: METROLOGIC / Tốc độ quét (scans/giây): 180 / Chiều rộng tia quét (mm): 157 / Khoảng cách đọc (mm): 35 / Bộ nhớ dữ liệu (Mb): 0 / Độ phân giải (pixels): - / Bàn phím (nút): 0 / Kết nối: USB, RS-232, / Nguồn điện sử dụng: 5 VDC ±0.25V, / Trọng lượng (kg): 1.49 / | |
3
| | Hãng sản xuất: DENSO / Tốc độ quét (scans/giây): 0 / Chiều rộng tia quét (mm): 0.12 / Khoảng cách đọc (mm): 420 / Bộ nhớ dữ liệu (Mb): 5 / Độ phân giải (pixels): 132 x 72 / Bàn phím (nút): 26 / Kết nối: Bluetooth, RS-232, wifi, / Nguồn điện sử dụng: Pin Li-ion, / Trọng lượng (kg): 0.23 / | |
4
| | Hãng sản xuất: - / Tốc độ quét (scans/giây): 0 / Chiều rộng tia quét (mm): 0 / Khoảng cách đọc (mm): 0 / Bộ nhớ dữ liệu (Mb): 256 / Độ phân giải (pixels): 320 x 240 / Bàn phím (nút): 29 / Kết nối: USB, Bluetooth, RS-232, wifi/ Nguồn điện sử dụng: Pin Li-ion/ Trọng lượng (kg): 0 / | |
5
| | Hãng sản xuất: DATALOGIC / Tốc độ quét (scans/giây): 41 / Chiều rộng tia quét (mm): 0 / Khoảng cách đọc (mm): 0 / Bộ nhớ dữ liệu (Mb): 64 / Độ phân giải (pixels): 320 x 240 / Bàn phím (nút): 52 / Kết nối: RS-232, wifi, / Nguồn điện sử dụng: -, / Trọng lượng (kg): 1.22 / | |
6
| | Hãng sản xuất: CIPHERLAB / Tốc độ quét (scans/giây): 100 / Chiều rộng tia quét (mm): 290 / Khoảng cách đọc (mm): 450 / Bộ nhớ dữ liệu (Mb): 2 / Độ phân giải (pixels): 100 x 64 / Bàn phím (nút): 0 / Trọng lượng (kg): 135 / | |