Điện áp làm việc: AC 220V ± 10%
Tần số làm việc: 50Hz
Cấu hình bảo vệ: L-N.
Điện áp cắt: ≤ 275V
Thời gian đáp ứng: ≤ 25 ns
Dòng phóng danh định In: ≥ 40kA (8/20µs)
Dòng phóng tối đa Imax: ≥ 80kA (8/20µs)
Cảnh báo:
+ Có cảnh báo khí thiết bị xảy ra sự cố.
+ Có cổng đưa ra cảnh báo dạng tiếp điểm khô.
Hiện thị trạng thái: Có hiển thị trạng thái làm việc.
Điều kiện làm việc: + Nhiệt độ 0ºC – 55ºC. + Độ ẩm: đến 95%.
Tiêu chuẩn được xác nhận:
Xác nhận đáp ứng tiêu chuẩn UL1449 v.2.0.
• 100kA short circuit current rating
• 50kA 8/20 µs surge capacity (per mode)
• 100kA 8/20 µs surge capacity (per phase)
• Surge life @ 3kA -8/20 µs: 5000 events
• Surge life @ 10kA - 8/20 µs: 1000 events
• Operating and storage temperature: -40oC to + 85oC
• Wiring range: #6 to #14 AWG