Tôi muốn Bạn mô tả chi tiết cat 6

Nguyen Thi Trang
Nguyen Thi Trang
Trả lời 13 năm trước

CAT 6 cũng có 8 lõi, nhưng có thêm lỗi nhựa nữa để dây cứng cáp hơn, và có vỏ màu xanh nước biển.

Trần Xuân Kiên
Trần Xuân Kiên
Trả lời 13 năm trước

CAT 6được chia làm nhiều loại CAT 6, CAT 6A và CAT 6E. (bên mình trước nay có bán CAT 6 và CAT 6A chưa bán CAT 6E) và được chia thành các loại: CAT 6: UTP CAT 6A UTP/FTP, CAT 6E UTP.

CAT 6 UTP

UTP: unshielded twisted pair là loại cáp phổ biến trên thị trường, chỉ được bọc một lớp vỏ nhựa bên ngoài

CAT 5E - UTP

STP: Shielded twisted pair : Bọc một lớp chống nhiễu trên mỗi cặp dây. Hàng này nếu muốn mua ở Việt Nam phải đặt và rất đắt.

CAT 5E STP

FTP: Foiled Twisted Pair được bọc một lớp bên ngoài của 4 đôi dây

CAT 6 A - FTP

Thông số KT như sau:

Category 6 UTP

219560-X,

Technical Data
Detail Data
Mutual Capacitance 5.6nF/100m nominal
Characteristic Impedance

100Ω ±15%, 1 - 600MHZ

Conductor DC Resistance 66.58Ω/km maximum
Voltage 300VAC or VDC
Delay Skew 45ns
Propagation Delay 536ns/100m @ 250MHz
Nominal Velocity of Propagation 69%
Operating Temperature

-20° C to 60° C (-4° F to 140° F)

Storage Temperature

-20° C to 80° C (-4° F to 176° F)

Bend Radius

(4 × cable diameter) ≈ 1 inch

Packaging 1000ft Reel-in-a-Box - 26 lbs/kft
Packaging 1000ft Wooden Reel 26 lbs/kft
Material

Jacket – 0.025in nominal (ø.230 nominal), PVC

Material

Insulation – 0.0097in (ø.042 nominal), Polyethylene

Material

Conductors – 23 AWG, Solid Copper, (ø.0226 nominal)

Approvals

Performance – ETL Verified to TIA/EIA-568-B.2-1 “Performance Specifications for 4-Pair 100 Ohm Category 6 Cabling”

Approvals

Safety – ETL LISTED for safety to CMR – (UL 1666, IEC 332-1)

Category 6A F/UTP Cable 1499389-X (*)

Mutual Capacitance 5.6nF/100m nominal
Characteristic Impedance 100Ω ±15%, 1 - 250MHZ
Conductor DC Resistance 20.3Ω /mft maximum @ 20°C
Voltage 300VRMS
Delay Skew 45ns/100m @ 250MHz maximum
Propagation Delay 536ns/100m @ 250MHz maximum
Nominal Velocity of Propagation 72%
Operating Temperature -20° C – 60° C (-4° F – 140° F)
Bend Radius (4 × cable diameter) ≈ 2”
Materials Conductors – 23 AWG, Solid Copper, (Ø.0225 ± .0001)
Insulation – 0.010in (Ø.044 ± .001), Polyethylene
Jacket – 0.022in nominal (Ø.300 nominal), PVC
Filler – FEP
Approvals

Safety – ETL LISTED for safety:
CMR – (UL 1666, IEC 332-1)
CMP – (NFPA 262, UL 910)

Performance – TL Verified to:
TIA/EIA-568-C

Category 6E UTP Cable, 4-Pair, CMP (Plenum Rated) 1499033-X (*)

Technical Data
Detail Data
Mutual Capacitance

5.6 nF/100 m nominal

Characteristic Impedance

100 Ω ± 15%. 1 - 600 MHz

Conductor DC Resistance

66.58 Ω/km maximum

Voltage

300 VAC or VDC

Delay Skew

25 ns

Propagation Delay

498 ns/100m @ 250 MHz

Nominal Velocity of Propagation

74%

Operating Temperature

-20° to +60° C (-4° to +140° F)

Storage Temperature

-20° to +80° C (-4° to +176° F)

Bend Radius

(4 × cable diameter) ≈ 1 inch

Packaging

1000ft Reel-in-a-Box, 35 lbs/kft
1000ft Wooden Reel, 35 lbs/kft

Approvals

Safety — ETL LISTED for safety to CMP - (NFPA 262, UL 910)

Approvals

Performance — ETL Verified to TIA/EIA-568-C

Materials

Conductors – 23 AWG, Solid Copper
Insulation – 0.008 in (Ø.040 nominal), FEP (fluoropolymer)
Jacket – 0.022 in nominal (Ø.250 nominal), FR PVC

Cáp có rất nhiều thông số và còn một số Part Number ko có sẵn tại việt Nam và mình cũng chưa bán. Nếu bạn quan tâm xin mail về thongld@dhtc.com.vn mình sẽ gửi toàn bộ data sheet của các part number cho bạn.

(*) Trong đó X quy định màu dây