| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: Ensoho / Chuẩn kết nối: EDGE, HSUPA, HSDPA, 3G, UMTS, / Loại mạng: GSM, HSDPA, / Tần số hoạt động: 850MHz, 900MHz, 2100MHz, / Tốc độ kết nối: 14.4Mbps / Trọng lượng (g): 0 / | |
2
| | Hãng sản xuất: - / Chuẩn kết nối: HSDPA, 3G/ Loại mạng: GSM, HSDPA/ Tần số hoạt động: 2100MHz/ Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 0 / | |
3
| | Hãng sản xuất: China Unicom / Chuẩn kết nối: GPRS, EDGE, HSDPA, 3G, UMTS/ Loại mạng: CDMA, HSDPA/ Tần số hoạt động: 900MHz, 1800MHz, 1900MHz, 2100MHz/ Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 0 / | |
4
| | Hãng sản xuất: - / Chuẩn kết nối: GPRS, EDGE, HSUPA, HSDPA, 3G, UMTS, / Loại mạng: GSM, CDMA, / Tần số hoạt động: 850MHz, 900MHz, 1800MHz, 1900MHz, 2100MHz, / Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 21 / | |
5
| | Hãng sản xuất: Rilan / Chuẩn kết nối: GPRS, EDGE, HSDPA, 3G/ Loại mạng: GSM/ Tần số hoạt động: 850MHz, 1900MHz, 2100MHz/ Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 0 / | |
6
| | Hãng sản xuất: VIETTEL / Chuẩn kết nối: EDGE, HSDPA, 3G, UMTS/ Loại mạng: HSDPA/ Tần số hoạt động: 850MHz, 900MHz, 1800MHz, 1900MHz/ Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 0 / | |
7
| | Hãng sản xuất: Shenzhen / Chuẩn kết nối: GPRS, EDGE, HSDPA, 3G, UMTS, / Loại mạng: HSDPA, / Tần số hoạt động: -, / Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 23 / | |
8
| | Hãng sản xuất: Mobifone / Chuẩn kết nối: 3G/ Loại mạng: -/ Tần số hoạt động: -/ Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 0 / | |
9
| | Hãng sản xuất: Mobifone / Chuẩn kết nối: HSUPA, HSDPA, 3G/ Loại mạng: GSM, HSDPA/ Tần số hoạt động: 900MHz, 1800MHz, 1900MHz/ Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 105 / | |
10
| | Hãng sản xuất: VIETTEL / Chuẩn kết nối: EDGE, HSUPA, HSDPA, UMTS/ Loại mạng: GSM, HSDPA/ Tần số hoạt động: -/ Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 0 / | |
11
| | Hãng sản xuất: VIETTEL / Chuẩn kết nối: HSUPA, HSDPA, 3G, UMTS/ Loại mạng: -/ Tần số hoạt động: -/ Tốc độ kết nối: - / Trọng lượng (g): 0 / | |
12
| | Hãng sản xuất: VIETTEL / Chuẩn kết nối: 3G/ Loại mạng: -/ Tần số hoạt động: -/ Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 0 / | |
13
| | Hãng sản xuất: VIETTEL / Chuẩn kết nối: 3G/ Loại mạng: -/ Tần số hoạt động: -/ Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 0 / | |
14
| | Hãng sản xuất: - / Chuẩn kết nối: HSDPA, 3G/ Loại mạng: GSM, CDMA, HSDPA/ Tần số hoạt động: -/ Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 0 / | |
15
| | Hãng sản xuất: Rilan / Chuẩn kết nối: 3G/ Loại mạng: -/ Tần số hoạt động: -/ Tốc độ kết nối: 7.2Mbps / Trọng lượng (g): 0 / | |