Xin vui lòng liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
MÁY PHAY VẠN NĂNG
- Xuất xứ: Đài Loan
* Thông số kỹ thuật:
- Kích thước bàn làm việc: 240 x 1060 mm
- Hành trình bàn dọc: 560 mm
- Hành trình bàn ngang: 300 mm
- Hành trình đứng: 330 mm
- Kích thước rãnh chữ T: 16 x 3 x 70 mm
- Tốc độ ăn phôi dọc (6 cấp): 13 – 157 mm/ph
- Tốc độ dịch chuyển nhanh theo phương dọc: 17 – 203 mm./ph
- Khả năng phay đứng:
+ Tốc độ trục chính (8 cấp): 170 – 2860 vg/ph
+ Hành trình trục chính: 125 mm
+ Đầu côn trục chính: NT 40
+ Đầu phay xoay trái – phải mỗi bên 1 góc: 900
+ Motor đầu phay đứng: 2 HP
- Khả năng phay ngang:
+ Tốc độ trục chính (6 cấp): 30 – 1750 vg/ph
+ Đầu trục chính: NT 40
+ Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn: 0 – 330 mm
+ Motor phay ngang: 3 HP
- Motor dịch chuyển bàn dọc: 1 HP
- Bơm làm mát: 1/8 HP
- Trọng lượng máy: 1250 kg
- Trọng lượng đóng gói: 1380 kg
- Kích thước (D x R x C): 1450 x 1475 x 1960 mm
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ: Mr. Hiệp, ĐT: 0986 144 718
Ngoài ra quý khách có thể tham khảo thêm tại website: http://weldtec.com.vn/
MÁY TIỆN VẠN NĂNG TỐC ĐỘ CAO
- Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật:
v Khả năng và kích thước máy:
- Đường kính tiện lớn nhất trên băng: 430mm
- Đường kính tiện lớn nhất trên bàn trượt ngang: 240mm
- Chiều cao tâm: 215mm
- Khoảng cách tâm: 1000mm
- Đường kính tiện trên băng lõm: 650mm
- Chiều rộng băng máy: 300mm
v Ụ trước:
- Kiểu mũi trục chính: ASA D1-6
- Đường kính lỗ trục chính: 58mm
- Côn móc mũi trục chính: MT6
- Dải tốc độ trục chính: 20~2000rpm (12 bậc).
- Chế độ ăn dao theo hệ inch: 4~56TPI
- Chế độ ăn dao theo hệ mét: P 0.5~P7.
- Dải tốc độ dẫn tiến dọc: 0.05~0.82mm (0.002〜0.0032")
- Dải tốc độ dẫn tiến ngang: 0.02~0.4mm (0.001〜0.0094")
- Đường kính trục vít:35mm(1 1/3")
- Bước ren trục vít: 4 TPI or 6mm
- Côn móc ống măng sông tâm: MT-4
- Hành trình trục chính: 150mm
- Đường kính trục chính: 58mm
- Công suất động cơ dẫn động chính: 5HP
- Công suất Bơm làm mát: 1/8HP
- Hành trình bàn dao phức hợp: 125mm
- Hành trình trượt ngang: 245mm
- Kích thước (LxWxH): 1750x950x1620mm
- Trọng lượng: 1500kg.
Mọi thông tin xin liên hệ:
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Model: M40
Nhà sản xuất : Fullmark
Bàn trượt có thể nghiêng +/- 15 độ, và xoay 360 độ trong mặt phẳng ngang. Cho phép điều chỉnh độ nghiêng và độ hở góc mài...
MÔ TẢ
TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG
Bàn trượt được hỗ trợ bởi hai cặp vòng bi để giảm tải,còn trục chính được bôi trơn để tăng tuổi thọ.Ụ máy có thể được định vị dọc theo bàn và có thể được xoay theo chiều dọc và chiều ngang.
Có một lỗ côn ở mỗi đầu của trục chính (một bên là ASA50 và MT5) . Bàn chính có thể được xoay một góc +/- 60 độ. Giúp cho tăng độ cứng vững phôi và dụng cụ .Vòng bị chống ma sát được lắp sao cho đinh vị được dễ dàng và êm nhất
Đường kính qua băng |
250×250 mm |
---|---|
Khoảng cách giữa các tâm |
500x270x410 mm |
Kích thước bề mặt |
5~25 mm |
Tốc độ bánh mài |
500 v/ph |
Hành trình trục X/Y/Z |
180x13x31.75 mm |
Khoảng cách từ chống tâm đến đầu kẹp |
2 mm |
Động cơ |
1350 hp |
Model: G27-35 / G35-55
Nhà sản xuất : Fullmark
MÔ TẢ
TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG
Máy được thiết kế với bệ máy đúc bằng gang và kết cấu hợp lý của bệ máy, bàn máy và đầu đá đảm bảo độ cứng vững và chịu rung cao, gia công đạt độ chính xác với độ bóng cao và ổn định. Cơ cấu dịch chuyển êm và đạt độ chính xác cao.
Đường kính qua bàn |
G27-35 : 270 |
---|---|
Kích thước bánh mài |
05 OD x 32 W x 152.4 mm ID |
Tốc độ trục chính đầu mài |
G27-35 : 1650 v/ph |
Tốc độ trục chính đầu kẹp |
50~250 (50HZ) |
Hành trình đầu bánh mài |
250 mm |
Cấp bàn tự động |
50~400 mm/ph |
Động cơ trục chính bánh mài |
5 |
Model: FMG-2550AH/FMG-3060AH
Nhà sản xuất : Fullmark
MÔ TẢ
TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG
Máy được sử dụng để mài chính xác cao các loại chi tiết bằng bề mặt của chu vi hay mặt đầu của đá mài. Với việc sử dụng đồ gá có thể mài được các bề mặt định hình, các rãnh hoặc bậc theo biên dạng của đá mài.
Kích thước bàn |
FMG-2550AH :250×500 mm |
---|---|
Hành trình trục |
FMG-2550AH :500x270x410 mm |
Tốc độ di chuyển bàn |
5~25 mm/ph |
Khoảng cách từ trục chính đến bàn |
500 mm |
Kích thước bánh mài |
FMG-2550AH : 180x13x31.75 mm |
Động cơ trục chính |
FMG-2550AH : 2 hp FMG-3060AH : 5 hp |