Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Máy phay CNC TAKANG HMC-500A (15kW)
Model |
HMC-500A |
HMC-500B |
HMC-500H |
HMC-600 |
HMC800 |
|||
BÀN MÁY |
Kích thước bàn&số lượng(mm) |
500x500 |
500x500x2 |
500x500x2 |
630x630x2 |
800x800x2 |
||
Hành trình trục X |
1140mm |
1300mm |
1600x700mm |
|||||
Hành trình trục Y |
610mm |
710mm |
||||||
Hành trình trục Z |
810mm |
680mm |
||||||
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy |
600kg |
800kg |
1200kg |
|||||
Khoảng cách từ lỗ côn trực chính đến mặt bàn |
110~920mm |
180~990mm |
110~790mm |
|||||
Rãnh chữ T (WxDxN) |
18x125x5mm |
|||||||
TRỤC CHÍNH |
Kiểu côn trục chính |
BT40 |
||||||
Đường kính ổ bi trong trục chính |
70mm |
|||||||
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy |
675mm |
760mm |
||||||
Tốc độ trục chính |
15000rpm |
|||||||
Công suất động cơ |
15/18kw |
15/19.4kw |
||||||
ĐẦU QUAY |
Kiểu truyền động |
Trục vít bánh vít |
||||||
Tỉ số truyền |
1:72 |
1:220 |
||||||
Tốc độ tối đa |
25rpm |
16.6rpm |
||||||
Góc quay |
±120º |
|||||||
Góc quay nhỏ nhất |
0.001º |
|||||||
BÀN QUAY |
Kiểu truyền động |
Trục vít bánh vít |
Trực tiếp |
|||||
Đường kính bàn quay |
320mm |
500mm |
630mm |
|||||
Đường kính lỗ tâm |
70mm |
60mm |
75mm |
60mm |
||||
Tốc độ quay |
22.2rpm |
11.1rpm |
11.1rpm |
50rpm |
||||
Góc quay nhỏ nhất |
0.001º |
|||||||
Tải trọng lớn nhất |
350kgs |
500kgs |
800kgs |
1000kgs |
||||
ĐỘNG CƠ SERVO CÁC TRỤC |
Tốc độ chạy dao các trục X/Y/Z |
36/36/24 M/min |
||||||
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z |
10000 mm/min |
|||||||
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
Kiểu hệ thống thay dao |
Dạng xích có tay máy |
||||||
Số lượng dao |
24/32/40 |
|||||||
Đường kính dao lớn nhất |
90/76 mm |
|||||||
Chiều dài dao lớn nhất |
250 |
|||||||
Khối lượng dao lớn nhất |
8kg |
|||||||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Sai số vị trí các trục X/Y/Z |
0.005mm |
||||||
Sai số lặp lại các trục X/Y/Z |
0.003mm |
|||||||
Sai số vị trí trục BC |
10 giây |
|||||||
Sai số lặp lại trục BC |
6 giây |
|||||||
Áp suất khí nén |
6 kg/cm3 |
|||||||
Nguồn yêu cầu |
40 KVA |
|||||||
Dung lượng thùng chứa dung dịch trơn nguội |
300L |
450L |
||||||
Khối lượng máy |
6500 kgs |
6800 kgs |
11000 kgs |
12000 kgs |
||||
Chiều cao máy |
3100mm |
3200mm |
||||||
Không gian sàn đặt máy |
3100x2230mm |
3400x2230mm |
3890x3180mm |