Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Máy phay CNC TAKANG VMC-650 (5.5kW)
Model |
VMC-650 |
VMC-850 |
VMC-1000N |
|
TRỤC CHÍNH |
Côn trục chính |
BT 40 |
||
Đường kính ổ bi trong trục chính |
Ф70mm |
|||
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy |
600mm |
|||
Tốc độ trục chính |
60-8000rpm(Opt. 10000) |
|||
BÀN LÀM VIỆC |
Kích thước bàn(mm) |
850x510 |
1000x510 |
1200x510 |
Hành trình trục X(mm) |
650 |
850 |
1020 |
|
Hành trình trục Y(mm) |
560 |
560 |
560 |
|
Hành trình trục Z(mm) |
560 |
560 |
560 |
|
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy(kgs) |
600 |
|||
Khoảng cách từ lỗ côn trực chính đến mặt bàn(mm) |
100~660 |
|||
Rãnh chữ T (WxDxN) |
18x100x5 |
|||
TỐC ĐỘ CHẠY DAO |
Chạy dao nhanh các trục(X/Y/Z)M/min |
24/24/20 |
||
Chạy dao nhanh khi gia công(X/Y/Z)M/min |
10 |
|||
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
Kiểu |
Dạng xích có tay máy |
||
Số lượng dao |
20/24 |
|||
Đường kính dao lớn nhất |
Φ100/ϕ93 |
|||
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
|||
Khối lượng dao lớn nhất |
8kgs |
|||
ĐỘNG CƠ |
Trục chính |
5.5/7.5 |
7.5/11 |
|
Trục X/Y/Z(Mitsubishi) |
3.5 kw |
|||
Trục X/Y/Z(Siemens) |
2.9 kw |
|||
Trục X/Y/Z(Fanuc) |
2.5/3.0 kw |
|||
Trục X/Y/Z(Fagor) |
FKM 64.30 A |
|||
Trục X/Y/Z(Heidenhain) |
2.47 kw |
|||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Áp suất khí nén |
6kg/cm3 |
||
Điện áp yêu cầu |
220/380V, 3PH, 50/60Hz |
|||
Công suất yêu cầu |
18KVA |
|||
Khối lượng máy |
4500kgs |
5200kgs |
5400kgs |
|
Kích thước máy(LxWxH)mm |
2600x2200x2650 |
2600x2200x2650 |
3000x2200x2650 |
Máy phay CNC TAKANG HMC-500A (15kW)
Model |
HMC-500A |
HMC-500B |
HMC-500H |
HMC-600 |
HMC800 |
|||
BÀN MÁY |
Kích thước bàn&số lượng(mm) |
500x500 |
500x500x2 |
500x500x2 |
630x630x2 |
800x800x2 |
||
Hành trình trục X |
1140mm |
1300mm |
1600x700mm |
|||||
Hành trình trục Y |
610mm |
710mm |
||||||
Hành trình trục Z |
810mm |
680mm |
||||||
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy |
600kg |
800kg |
1200kg |
|||||
Khoảng cách từ lỗ côn trực chính đến mặt bàn |
110~920mm |
180~990mm |
110~790mm |
|||||
Rãnh chữ T (WxDxN) |
18x125x5mm |
|||||||
TRỤC CHÍNH |
Kiểu côn trục chính |
BT40 |
||||||
Đường kính ổ bi trong trục chính |
70mm |
|||||||
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy |
675mm |
760mm |
||||||
Tốc độ trục chính |
15000rpm |
|||||||
Công suất động cơ |
15/18kw |
15/19.4kw |
||||||
ĐẦU QUAY |
Kiểu truyền động |
Trục vít bánh vít |
||||||
Tỉ số truyền |
1:72 |
1:220 |
||||||
Tốc độ tối đa |
25rpm |
16.6rpm |
||||||
Góc quay |
±120º |
|||||||
Góc quay nhỏ nhất |
0.001º |
|||||||
BÀN QUAY |
Kiểu truyền động |
Trục vít bánh vít |
Trực tiếp |
|||||
Đường kính bàn quay |
320mm |
500mm |
630mm |
|||||
Đường kính lỗ tâm |
70mm |
60mm |
75mm |
60mm |
||||
Tốc độ quay |
22.2rpm |
11.1rpm |
11.1rpm |
50rpm |
||||
Góc quay nhỏ nhất |
0.001º |
|||||||
Tải trọng lớn nhất |
350kgs |
500kgs |
800kgs |
1000kgs |
||||
ĐỘNG CƠ SERVO CÁC TRỤC |
Tốc độ chạy dao các trục X/Y/Z |
36/36/24 M/min |
||||||
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z |
10000 mm/min |
|||||||
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
Kiểu hệ thống thay dao |
Dạng xích có tay máy |
||||||
Số lượng dao |
24/32/40 |
|||||||
Đường kính dao lớn nhất |
90/76 mm |
|||||||
Chiều dài dao lớn nhất |
250 |
|||||||
Khối lượng dao lớn nhất |
8kg |
|||||||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Sai số vị trí các trục X/Y/Z |
0.005mm |
||||||
Sai số lặp lại các trục X/Y/Z |
0.003mm |
|||||||
Sai số vị trí trục BC |
10 giây |
|||||||
Sai số lặp lại trục BC |
6 giây |
|||||||
Áp suất khí nén |
6 kg/cm3 |
|||||||
Nguồn yêu cầu |
40 KVA |
|||||||
Dung lượng thùng chứa dung dịch trơn nguội |
300L |
450L |
||||||
Khối lượng máy |
6500 kgs |
6800 kgs |
11000 kgs |
12000 kgs |
||||
Chiều cao máy |
3100mm |
3200mm |
||||||
Không gian sàn đặt máy |
3100x2230mm |
3400x2230mm |
3890x3180mm |
Máy phay CNC TAKANG VMC-1300 (11kW)
Model
|
VMC-1000
|
VMC-1100
|
VMC-1300
|
|
TRỤC CHÍNH
|
Côn trục chính
|
BT40 BT50(Opt.)
|
||
Đường kính ổ bi trong trục chính
|
Ф70mm Ф80mm
|
|||
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy
|
675mm 675mm
|
|||
Tốc độ trục chính
|
60-8000rpm 60-6000rpm
|
|||
BÀN LÀM VIỆC
|
Kích thước bàn(mm)
|
1100x610
|
1300x610
|
1400x610
|
Hành trình trục X(mm)
|
1000
|
1140
|
1300
|
|
Hành trình trục Y(mm)
|
610
|
610
|
610
|
|
Hành trình trục Z(mm)
|
610
|
610
|
610
|
|
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy(kgs)
|
850
|
|||
Khoảng cách từ lỗ côn trực chính đến mặt bàn(mm)
|
110~720
|
|||
Rãnh chữ T (WxDxN)
|
18x125x5
|
|||
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
|
Chạy dao nhanh các trục(X/Y/Z)M/min
|
24/24/20
|
||
Chạy dao nhanh khi gia công(X/Y/Z)M/min
|
10
|
|||
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
|
Kiểu
|
Dạng xích có tay máy
|
||
Số lượng dao
|
24 (16, BT50)
|
|||
Đường kính dao lớn nhất
|
Φ100/ϕ93, ϕ115 BT50
|
|||
Chiều dài dao lớn nhất
|
250mm, 300mm BT50
|
|||
Khối lượng dao lớn nhất
|
8kgs, 15kgs BT50
|
|||
ĐỘNG CƠ
|
Trục chính
|
7.5/11
|
||
Trục X/Y/Z(Mitsubishi)
|
3.5 kw
|
|||
Trục X/Y/Z(Siemens)
|
2.9 kw
|
|||
Trục X/Y/Z(Fanuc)
|
2.5/3.0 kw
|
|||
Trục X/Y/Z(Fagor)
|
FKM 64.30 A
|
|||
Trục X/Y/Z(Heidenhain)
|
2.47 kw
|
|||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
|
Áp suất khí nén
|
6kg/cm3
|
||
Điện áp yêu cầu
|
220/380V, 3PH, 50/60Hz
|
|||
Công suất yêu cầu
|
20KVA, 25KVA BT50
|
|||
Khối lượng máy
|
6000kgs
|
6500kgs
|
6800kgs
|
|
Kích thước máy(LxWxH)mm
|
2920x2230x2950
|
3100x2230x2950
|
3400x2230x2950
|