Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Máy phay CNC TAKANG 8-Hi
MODEL |
8 Hi |
11 Hi |
BÀN LÀM VIỆC |
||
Kích thước bàn (mm) |
1100 x 610 |
1300 x 610 |
Hành trình các trục (X x Y x Z mm) |
950 x 610 x 610 |
1140 x 610 x 610 |
Khối lượng phôi lớn nhất (kgs) |
850 |
850 |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm) |
130 ~ 740 |
130 ~ 740 |
Kích thước rãnh chữ T (Width x Distance x Number mm) |
18 x 125 x 5 |
18 x 125 x 5 |
TRỤC CHÍNH |
||
Côn trục chính |
HSK63A / ISO40 |
|
Đường kính ổ bi trong trục chính (mm) |
Ø70 |
|
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột (mm) |
650 |
|
Tốc độ trục chính (rpm) |
20000 (15000) |
|
Công suất động cơ (KW) |
18 |
|
TỐC ĐỘ |
||
Tốc độ chạy dao các trục (X/Y/Z m/min) |
36 / 36 / 36 |
|
Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z/ mm/min) |
12000 |
|
ĐỘNG CƠ CÁC TRỤC |
||
Fanuc |
α22 / 3000i |
|
Heidenhain |
QSY155B(2.9kw) |
|
HỆ THỐNG THAY DAO |
||
Kiểu |
đĩa |
|
Cam Type |
Daul Arm |
|
Số lượng dao |
24 |
|
Đường kính dao lớn nhất (mm) |
Ø77 |
|
Chiều dài dao lớn nhất (mm). |
250 |
|
Khối lượng dao lớn nhất(Kgs) |
8 |
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
||
Áp suất khí nén (Kg/cm2) |
8 |
|
Điện áp(V) |
3PH, 220 |
|
Công suất máy (KVA) |
35 |
|
Dung tích thùng dầu làm mát gia công (L) |
280 |
350 |
Khối lượng máy (Kgs) |
6000 |
6700 |
Kích thước máy (L x W x H mm) |
2400 x 2200 x 2650 |
3050 x 2200 x 2350 |
Máy phay CNC TAKANG VMC-1270S (7.5kW)
Model
|
VMC-1100S
|
VMC-1270S
|
VMC-1400S
|
|
TRỤC CHÍNH
|
Côn trục chính
|
BT40
|
BT50
|
BT50
|
Đường kính ổ bi trong trục chính
|
Φ70
|
Φ100
|
Φ100
|
|
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy
|
760 mm
|
|||
Tốc độ trục chính
|
40-8000rpm
|
40-6000(8000)rpm
|
40-6000(8000)rpm
|
|
BÀN LÀM VIỆC
|
Kích thước bàn(mm)
|
1300x700
|
1450x700
|
1500x700
|
Hành trình trục X(mm)
|
1100
|
1270
|
1400
|
|
Hành trình trục Y(mm)
|
710
|
710
|
710
|
|
Hành trình trục Z(mm)
|
610
|
610
|
610
|
|
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy(kgs)
|
1000
|
1200
|
1500
|
|
Khoảng cách từ lỗ côn trực chính đến mặt bàn(mm)
|
100~710
|
|||
Rãnh chữ T (WxDxN)
|
18x125x5
|
|||
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
|
Chạy dao nhanh các trục(X/Y/Z)M/min
|
18x125x5
|
||
Chạy dao nhanh khi gia công(X/Y/Z)M/min
|
10
|
|||
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
|
Kiểu
|
ARM có tay máy
|
||
Số lượng dao
|
20/24
|
24/32
|
24/32
|
|
Đường kính dao lớn nhất
|
Φ90/ϕ100
|
Φ115/ϕ127
|
Φ115/ϕ127
|
|
Chiều dài dao lớn nhất
|
250mm
|
300mm
|
300mm
|
|
Khối lượng dao lớn nhất
|
8kgs
|
15kgs
|
15kgs
|
|
ĐỘNG CƠ
|
Trục chính
|
7.5/11kw
|
11/15kw
|
11/15kw
|
Trục X/Y/Z(Mitsubishi)
|
3.5 kw
|
3.5 kw
|
7.0 kw
|
|
Trục X/Y/Z(Siemens)
|
3.5 kw
|
|||
Trục X/Y/Z(Fanuc)
|
4.0 kw
|
7.0 kw
|
7.0 kw
|
|
Trục X/Y/Z(Fagor)
|
7.04 kw
|
|||
Trục X/Y/Z(Heidenhain)
|
5.6 kw
|
9.6 kw
|
9.6 kw
|
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
|
Áp suất khí nén
|
6kg/cm3
|
||
Điện áp yêu cầu
|
220V, 3PH, 50/60Hz
|
|||
Công suất yêu cầu
|
40KVA
|
|||
Khối lượng máy
|
14000kgs
|
15000kgs
|
16000kgs
|
|
Kích thước máy(LxW)mm
|
3950x2900
|
4450x2900
|
4750x2900
|