Thông số kỹ thuật
Khả năng vặn bu lông | 10 mm |
Đầu lắp socket | 9.5 mm |
Lực vặn lớn nhất | 6 – 33 (55) Nm |
Tốc độ không tải | 220 rpm |
Lượng khí tiêu thụ | 9.44 l/s |
Kích cỡ | 200 x 36 x 42 mm |
Trọng lượng | 0.6 kg |
Đầu khí vào | 1/4″ |
2.789.800₫ (Có VAT) |
Thông số kỹ thuật
Khả năng vặn bu lông | 10 mm |
Đầu lắp socket | 9.5 mm |
Lực vặn lớn nhất | 6 – 33 (55) Nm |
Tốc độ không tải | 220 rpm |
Lượng khí tiêu thụ | 9.44 l/s |
Kích cỡ | 200 x 36 x 42 mm |
Trọng lượng | 0.6 kg |
Đầu khí vào | 1/4″ |
Cập nhật: 30/10/2020 - 11:44 | Tình trạng: Mới |
Bảo hành: 6 Tháng | Nguồn gốc: Chính hãng |
Hãng sản xuất | Kawasaki |
Kích thước (mm) | 200 x 36 x 42 |