Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.444.085
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
5 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 22 x RJ45 (Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 0 /
6.200.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 2 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1q, IEEE 802.3i, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s, IEEE 802.3ac, IEEE 802.1ad/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, DHCP, IGMPv2, IGMPv3, RIP-1, RIP-2, DVMRP, PIM-SM, PIM-DM/ Management: SNMP, SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): 22 x RJ45 (Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 3780 /
54.680.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 2 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1q, IEEE 802.3i, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s, IEEE 802.3ac, IEEE 802.1ad/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, DHCP, IGMPv2, IGMPv3, RIP-1, RIP-2, DVMRP, PIM-SM, PIM-DM/ Management: SNMP, SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): 22 x RJ45 (Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 3780 /
78.800.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 2 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1q, IEEE 802.3i, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s, IEEE 802.3ac, IEEE 802.1ad/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, DHCP, IGMPv2, IGMPv3, RIP-1, RIP-2, DVMRP, PIM-SM, PIM-DM/ Management: SNMP, SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): 22 x RJ45 (Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 5300 /
123.800.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 2 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1q, IEEE 802.3i, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s, IEEE 802.3ac, IEEE 802.1ad/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, DHCP, IGMPv2, IGMPv3, RIP-1, RIP-2, DVMRP, PIM-SM, PIM-DM/ Management: SNMP, SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): 22 x RJ45 (Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 5300 /
123.800.000 ₫