| Tên sản phẩm
| Giá bán thấp nhất
|
1
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM87 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.6 inch Touch-Screen / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i7-4702MQ Haswell / Tốc độ máy: 2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K1100M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB (4GB x 2) / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 8 Pro 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 5in1 Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2kg / | |
2
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch Touch-Screen / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: HD (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: - / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i7-4712HQ Haswell / Tốc độ máy: Không xác định / Video Chipset: NVIDIA Quadro / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3L / Dung lượng Memory: 16GB / LAN: 10/100/1000TX / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 512GB / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: USB 3.0 port / Cổng đọc Card: - / Battery: - / Trọng lượng: 1.88kg / Tính năng khác: Màn hình cảm ứng/ Tình trạng sửa chữa: - / Thời hạn bảo hành tại Hãng: - | |
3
| | Hãng sản xuất: Dell Latitude Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-4010U Haswell / Tốc độ máy: 1.70Ghz / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 Pro 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bảo mật bằng dấu vân tay, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 3 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 1.63kg | |
4
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: 1080p (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: - / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i7-4900MQ Haswell / Tốc độ máy: 2.80GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.8GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K1100M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 16GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 256GB / Loại ổ đĩa quang: 8x DVD-Super Multi Double-Layer / Chuột: TouchPad, Trackpoint/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: IEEE1394, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone, eSata/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.6kg / Tính năng khác: Keyboard Led Backlit/ | |
5
| | Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 1TB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i7-3632QM Ivy Bridge / Tốc độ máy: 2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) / Video Chipset: AMD Mobility Radeon HD 7670M / Graphic Memory: 1GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer / Chuột: TouchPad, Scroll, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.3kg / Tính năng khác: - | |
6
| | Hãng sản xuất: Sony Vaio Pro / Motherboard Chipset: Đang chờ cập nhật / Độ lớn màn hình: 13.3 inch Touch-Screen / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: LED backlight (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: Đang chờ cập nhật / Số vòng quay của HDD: Đang chờ cập nhật / Loại CPU: Intel Core i5-4200U Haswell / Tốc độ máy: 1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: Đang chờ cập nhật / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: 128GB / Loại ổ đĩa quang: Đang chờ cập nhật / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone, GPS/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 6.5giờ / Trọng lượng: 1.06kg / Tính năng khác: NFC, Màn hình cảm ứng | |
7
| | Hãng sản xuất: HP Compaq / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-3230M Ivy Bridge / Tốc độ máy: 2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD±R/RW / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 3 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.2kg | |
8
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO Flip Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch Touch-Screen / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-4005U Haswell / Tốc độ máy: 1.70GHz (3MB L3 cache) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: NIC 10/100/1000 / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 4.5giờ / Trọng lượng: 2.2kg / Tính năng khác: NFC, Keyboard Led Backlit, Màn hình cảm ứng/ Tình trạng sửa chữa: - / Thời hạn bảo hành tại Hãng: - | |
9
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: HD (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: - / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i7-4800MQ Haswell / Tốc độ máy: 2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.7GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K1100M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 256GB / Loại ổ đĩa quang: 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.88kg / Tính năng khác: Keyboard Led Backlit/ | |
10
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO S Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM77 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.5 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED backlight (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: 750GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i7-3632QM Ivy Bridge / Tốc độ máy: 2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) / Video Chipset: NVIDIA GeForce GT 640M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 12GB / LAN: 10/100/1000TX / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Drive / Chuột: TouchPad, Scroll, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone, Nhận dạng khuôn mặt/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Multi Card Reader / Battery: 3.8giờ / Trọng lượng: 2kg / Tính năng khác: -/ | |
11
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO EG Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 640GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-2450M Sandy Bridge / Tốc độ máy: 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) / Video Chipset: Intel HD graphics 3000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 6GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Loại ổ đĩa quang: Blu-ray/CD/DVD Combo Drive / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: Windows 7 Home Premium 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 4 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 2in1 Card Reader / Battery: 3giờ / Trọng lượng: 2.3kg / Tính năng khác: -/ | |
12
| | Hãng sản xuất: Acer Aspire Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM77 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-3217U Ivy Bridge / Tốc độ máy: 1.8GHz (3MB L3 cache) / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: NIC 10/100/1000 / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: Linux / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 5giờ / Trọng lượng: 2.1kg / Tính năng khác: -/ | |
13
| | Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series / Motherboard Chipset: Đang chờ cập nhật / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-4210U Haswell / Tốc độ máy: 1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: Đang chờ cập nhật / Loại ổ đĩa quang: DVD/CD-RW / Chuột: TouchPad/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: Đang chờ cập nhật / Trọng lượng: 2.3kg / Tính năng khác: Đang chờ cập nhật/ Tình trạng sửa chữa: Đã qua sửa chữa | |
14
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM87 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.6 inch Touch-Screen / Loại ổ cứng: HDD + SSD / Độ phân giải: 3200 x 1800 / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i7-4702MQ Haswell / Tốc độ máy: 2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K1100M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 16GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 256GB / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 8.1 Pro 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 5in1 Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2kg / | |
15
| | Hãng sản xuất: Dell Latitude Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-4300M Haswell / Tốc độ máy: 2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1066Mhz (PC3-8500) / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.36kg / Tính năng khác: -/ | |
16
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel QM87 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 17.3 inch / Loại ổ cứng: HDD + SSD / Độ phân giải: HD (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i7-4700MQ Haswell / Tốc độ máy: 2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K3100M / Graphic Memory: 4GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 16GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: 8GB / Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM / Chuột: TouchPad, Scroll, Multi-Touch/ OS: Windows 8 Pro 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 4 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 9giờ / Trọng lượng: 3.6kg / Tính năng khác: -/ | |
17
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch Touch-Screen / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: 3200 x 1800 / Dung lượng HDD: 1TB / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i7-4702MQ Haswell / Tốc độ máy: Không xác định / Video Chipset: NVIDIA Quadro / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 16GB / LAN: 10/100/1000TX / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 8 / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: USB 3.0 port / Cổng đọc Card: - / Battery: - / Trọng lượng: - / Tính năng khác: Màn hình cảm ứng | |
18
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: Đang chờ cập nhật / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: HD (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: Đang chờ cập nhật / Số vòng quay của HDD: Đang chờ cập nhật / Loại CPU: Intel Core i7-4900MQ Haswell / Tốc độ máy: 2.80GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.8GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K2100M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 16GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 256GB / Loại ổ đĩa quang: 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: Đang chờ cập nhật / Trọng lượng: 2.88kg / Tính năng khác: Keyboard Led Backlit | |
19
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO Fit Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch Touch-Screen / Loại ổ cứng: HDD + SSD / Độ phân giải: LED (1600 x 900) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-3337U Ivy Bridge / Tốc độ máy: 1.8GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 8GB / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Drive / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.2kg / Tính năng khác: Màn hình cảm ứng/ | |
20
| | Hãng sản xuất: Sony Vaio Pro / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 13.3 inch Touch-Screen / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: LED backlight (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: - / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i7-4500U Haswell / Tốc độ máy: 1.8GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/g/n / Dung lượng SSD: 512GB / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 Pro 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 6.5giờ / Trọng lượng: 1.06kg / Tính năng khác: NFC, Màn hình cảm ứng | |
21
| | Hãng sản xuất: HP Pavilion Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 750GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-3230M Ivy Bridge / Tốc độ máy: 2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) / Video Chipset: AMD Mobility Radeon HD 7670M / Graphic Memory: 1GB / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100Base / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: Dual layer DVD Burner / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.19kg / Tính năng khác: -/ | |
22
| | Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-4010U Haswell / Tốc độ máy: 1.70GHz (2MB L2 cache) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD- RW Super Multimedia / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 8 / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: - | |
23
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO Fit Series / Motherboard Chipset: Intel Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch Touch-Screen / Loại ổ cứng: HDD + SSD / Độ phân giải: HD+ (1600 x 900) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-3337U Ivy Bridge / Tốc độ máy: 1.8GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 8GB / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Drive / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 4giờ / Trọng lượng: 2.2kg / Tính năng khác: Màn hình cảm ứng/ | |
24
| | Hãng sản xuất: Sony Vaio Pro / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 13.3 inch TouchScreen / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: LED backlight (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: - / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i7-4500U Haswell / Tốc độ máy: 1.8GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: - / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: 256GB / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, HDMI, Microphone, GPS/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 6.5giờ / Trọng lượng: 1.06kg / Tính năng khác: NFC, Màn hình cảm ứng/ | |
25
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO Fit Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD + SSD / Độ phân giải: LED (1600 x 900) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-3337U Ivy Bridge / Tốc độ máy: 1.80GHz / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 8GB / Loại ổ đĩa quang: DVD±R/RW / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: - / Tính năng khác: Màn hình cảm ứng/ | |
26
| | Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 750GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-4200U Haswell / Tốc độ máy: 1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 6GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD-R/RW / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 8 / Tính năng khác: IEEE1394, Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, eSata, 3G, GPS/ Cổng USB: USB 3.0 port / Cổng đọc Card: 8in1 Card Reader / Battery: 3giờ / Trọng lượng: - | |
27
| | Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series / Motherboard Chipset: Đang chờ cập nhật / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-4010U Haswell / Tốc độ máy: 1.70Ghz / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: Đang chờ cập nhật / Loại ổ đĩa quang: Đang chờ cập nhật / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Linux / Tính năng khác: Parallel, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: Đang chờ cập nhật / Trọng lượng: Đang chờ cập nhật / | |
28
| | Hãng sản xuất: Dell Latitude Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: HD (1920 x 1080) / Số vòng quay của HDD: 5200rpm / Loại CPU: Intel Core i7-4600U Haswell / Tốc độ máy: 2.1Ghz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz) / Video Chipset: Intel HD graphics (Intel GMA HD) / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 256GB / Loại ổ đĩa quang: DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 Pro 64 bit / Tính năng khác: Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, GPS/ Cổng USB: 3 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 3.5giờ / Trọng lượng: 1.63kg / Tính năng khác: Keyboard Led Backlit/ Tình trạng sửa chữa: - / Thời hạn bảo hành tại Hãng: - / Phụ kiện đi kèm: -/ | |
29
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO Fit Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 13.3 inch Touch-Screen / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: 1080p (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: - / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i5-4200U Haswell / Tốc độ máy: 1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: 128GB / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 6giờ / Trọng lượng: 1.31kg / Tính năng khác: NFC, Màn hình cảm ứng/ | |
30
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: 1080p (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i7-4800MQ Haswell / Tốc độ máy: 2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.7GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K1100M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: 8x DVD-Super Multi Double-Layer / Chuột: TouchPad, Trackpoint/ OS: Windows 8.1 64 bit / Tính năng khác: IEEE1394, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone, eSata/ Cổng USB: USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.5kg / Tính năng khác: Keyboard Led Backlit/ | |
31
| | Hãng sản xuất: Asus / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED backlight (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: 1TB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i7-4700HQ Haswell / Tốc độ máy: 2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz) / Video Chipset: NVIDIA GeForce GTX 850M / Graphic Memory: 4GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000TX / Wifi: IEEE 802.11a/b/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD- RW Super Multimedia / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 3 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 3giờ / Trọng lượng: 2.7kg / Tính năng khác: Keyboard Led Backlit/ | |
32
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO Fit Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.5 inch Touch-screen / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: 1080p (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: 750GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-3337U Ivy Bridge / Tốc độ máy: 1.8GHz (3MB L3 cache) / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 6GB (4GB + 2GB) / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Burner / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 3.5giờ / Trọng lượng: 2.7kg / Tính năng khác: NFC, Màn hình cảm ứng/ | |
33
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 17.3 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED backlight (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: 1TB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i7-3632QM Ivy Bridge / Tốc độ máy: 2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) / Video Chipset: AMD Mobility Radeon HD 7650M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 1 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 2.5giờ / Trọng lượng: 3.2kg / Tính năng khác: -/ | |
34
| | Hãng sản xuất: Sony Vaio Pro / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 13.3 inch TouchScreen / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: LED backlight (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: - / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i5-4200U Haswell / Tốc độ máy: 1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: - / Wifi: IEEE 802.11a/g/n / Dung lượng SSD: 128GB / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone, GPS/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 6.5giờ / Trọng lượng: 1.06kg / Tính năng khác: NFC, Màn hình cảm ứng/ | |
35
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO Fit Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD+ (1600 x 900) / Dung lượng HDD: 750GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-3337U Ivy Bridge / Tốc độ máy: 1.8GHz (3MB L3 cache) / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 6GB (4GB + 2GB) / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Burner / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 4giờ / Trọng lượng: 2.2kg / Tính năng khác: NFC/ | |
36
| | Hãng sản xuất: Sony Vaio Pro / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 13.3 inch TouchScreen / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: LED backlight (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: - / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i7-4500U Haswell / Tốc độ máy: 1.8GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: - / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: 256GB / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, HDMI, Microphone, GPS/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 6.5giờ / Trọng lượng: 1.06kg / Tính năng khác: NFC, Màn hình cảm ứng/ | |
37
| | Hãng sản xuất: HP ProBook Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM65 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i5-2410M Sandy Bridge / Tốc độ máy: 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) / Video Chipset: Intel HD graphics 3000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: NIC 10/100/1000 / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe Drive / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Camera, VGA out, Express Card, RJ-11 Modem, Microphone, eSata/ Cổng USB: 4 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Trọng lượng: 2kg / | |
38
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO P Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 13.3 inch Touch-Screen / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: HD (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: - / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i5-4200U Haswell / Tốc độ máy: 1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: 128GB / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 1.06kg / Tính năng khác: Màn hình cảm ứng/ | |
39
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel X79 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD + SSD / Độ phân giải: 1080p (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i7-4810MQ Haswell / Tốc độ máy: 2.80GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.8GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K2100M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 16GB / LAN: NIC 10/100/1000 / Wifi: IEEE 802.11n / Dung lượng SSD: 128GB / Loại ổ đĩa quang: Blu-ray/CD/DVD Combo Drive / Chuột: TouchPad, Trackpoint/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Bluetooth, DVI-D, VGA out, Type II PC Card, HDMI, eSata/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: SD Memory / Battery: 3giờ / Trọng lượng: 2.9kg / Tính năng khác: Keyboard Led Backlit/ Tình trạng sửa chữa: Nguyên bản chưa sửa chữa / Thời hạn bảo hành tại Hãng: - / Phụ kiện đi kèm: Đầy đủ phụ kiện/ | |
40
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel QM87 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i7-4800MQ Haswell / Tốc độ máy: 2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.7GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K1100M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB (4GB x 2) / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: 802.11n/ac / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: 8x DVD-Super Multi Double-Layer / Chuột: TouchPad, Trackpoint/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Camera, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 5in1 Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.7kg | |
41
| | Hãng sản xuất: HP ProBook Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM87 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-4200M Haswell / Tốc độ máy: 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) / Video Chipset: AMD Mobility Radeon HD 8750M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD-R/RW / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Bảo mật bằng dấu vân tay, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.26kg | |
42
| | Hãng sản xuất: Dell Latitude Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD+ (1600 x 900) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i7-4600M Haswell / Tốc độ máy: 2.9GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.6GHz) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4600 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: 802.11n/ac / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: SuperMulti 8X DVD±R/RW with Double Layer Support / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bảo mật bằng dấu vân tay, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 3 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.1kg / Tính năng khác: Keyboard Led Backlit/ | |
43
| | Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-4010U Haswell / Tốc độ máy: 1.70GHz (2MB L2 cache) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD- RW Super Multimedia / Chuột: TouchPad/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: - | |
44
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM87 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.6 inch Touch-Screen / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: 1080p (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i7-4702HQ Haswell / Tốc độ máy: 2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K1100M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: 3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 1.88kg / Tính năng khác: Màn hình cảm ứng/ Tình trạng sửa chữa: - / Thời hạn bảo hành tại Hãng: - / Phụ kiện đi kèm: -/ | |