Kết quả tìm kiếm "73 e54"

E54-Ct1 E54-Cti, Cảm Biến E54-Ct1 E54-Cti, Công Tắc E54-Ct1 E54-Cti

0904 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 73 X3.4Ly,  Phi 73 X3.4Ly, Phi 73 X4Ly, Phi 73 X3.8Ly, Phi 73 X4.2Ly, Phi 73 X4.5Ly,

Ống Thép Đúc Phi 73 X3.4Ly, Phi 73 X3.4Ly, Phi 73 X4Ly, Phi 73 X3.8Ly, Phi 73 X4.2Ly, Phi 73 X4.5Ly,

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm) Wt (Mm) L (M)
Thép Trường Thịnh Phát 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 73 Od 73, Thép Ống Phi 73 Od 73, Ống Thép Od 73 Phi 73, Thép Ống Mạ Kẽm Od 73 Phi 7

Thép Ống Đúc Phi 73 Od 73, Thép Ống Phi 73 Od 73, Ống Thép Od 73 Phi 73, Thép Ống Mạ Kẽm Od 73 Phi 7

21.000

Nguyễn Yến Nhi 318T1/2 Khu Phố 1B, Phường An Phú, Tx Thuận An, Bình Dương

0961 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Phi 73, Od 73, Thép Phi 73

Ống Thép Phi 73, Od 73, Thép Phi 73

Ống Thép Phi 73 X 3 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 3,5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 4 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 4,5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Ph
Ms Phường An Phú, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 73,Od 73,Dn 60.Ống Thép Đúc Phi 73,Od 73,Dn 60.Thép Ống Phi 73,Od 73,Dn 60.Ống Thép Phi 73,Od 73,Dn 60

Thép Ống Đúc Phi 73,Od 73,Dn 60.Ống Thép Đúc Phi 73,Od 73,Dn 60.Thép Ống Phi 73,Od 73,Dn 60.Ống Thép Phi 73,Od 73,Dn 60

Ống Thép Đúc Phi 178Mm,Phi 194Mm Thép Ống Phi 203Mm 219Mm Thép Ống Mạ Kẽm Phi 159Mm 560Mm Thép Ống Đúc Loại Lớn Theo Tiêu Chuẩn Astm A53/ A 106 / Api 5L 168 178 194 203 219 273 325 377 406.4 508 610 Thép Ống Đúc Phi 76,Od 76.Ống Thép Od 7
Nguyễn Ngọc Anh Bình Dương

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 73, Ống Hàn Phi 73, Ống Mạ Kẽm Phi 73

Thép Ống Đúc Phi 73, Ống Hàn Phi 73, Ống Mạ Kẽm Phi 73

Thép Ống Đúc Phi 73, Ống Hàn Phi 73, Ống Mạ Kẽm Phi 73 Ống Thép Phi 73 X 3 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 3,5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 4 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 4,5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm)
Trần Đức Thuận Giao, Thuận An

0933 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Co Phi 73-Te73Sh40// Ống Thép Đúc Phi 73 -Ống Hàn Phi 73 Dày 1.2Li - Ống Đúc 73 Dày 12Li / Đk Ngoài

Co Phi 73-Te73Sh40// Ống Thép Đúc Phi 73 -Ống Hàn Phi 73 Dày 1.2Li - Ống Đúc 73 Dày 12Li / Đk Ngoài

Ống Đúc Phi 73 Tiêu Chuẩn: Astm, Api 5L, Gost, Jis, Din, Gb/T Đường Kính: 21Mm Đễn 610Mm Độ Dầy:1.5 Mm Tới 35.O Mm Chiều Dài: 6.0 Mm Tới 12.0 Mm Ống Thép Đúc Thép Cácbon Astm A53 Gr.b Thông Dụng Astm A106 Gr.b Ngành Làm
Nguyenvantu Số 20 - Dt743 - Khu Phố Thống Nhất 2 - Dĩ An - Bình Dương

0918 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Kích Đội Hộp Số 1000Kg Sif2/73 Model: Sif2/73

Kích Đội Hộp Số 1000Kg Sif2/73 Model: Sif2/73

Kích Đội Hộp Số 1000Kg Sif2/73 Model: Sif2/73 Thương Hiệu - Xuất Xứ: Omcn - Italy Nhập Khẩu Và Phân Phối: Www.thietbioto.vn Tính Năng - Đặc Điểm: . Kích Đội Hợp Số Trục Cơ Sở Được Làm Bằng Hợp Kim Thép Mạ Crôm Đặc Biệt. . Bánh Xe Có Kích Thước...
Nguyễn Minh Tuấn H64 Dương Thị Giang, P. Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.hcm

0888 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Kích Đội Hộp Số 1500Kg Sif3/73 Model: Sif3/73

Kích Đội Hộp Số 1500Kg Sif3/73 Model: Sif3/73

Kích Đội Hộp Số 1500Kg Sif3/73 Model: Sif3/73 Thương Hiệu - Xuất Xứ: Omcn - Italy Tính Năng - Đặc Điểm: . Kích Đội Hợp Số Trục Cơ Sở Được Làm Bằng Hợp Kim Thép Mạ Crôm Đặc Biệt. . Bánh Xe Có Kích Thước Lớn Được Gắn Trên Vòng Bi Có Khả Năng Cơ...
Hoàng Bão Khanh H65 Dương Thị Giang, P.tân Thới Nhất, Quận 12

0354 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Nón Kết 73

Nón Kết 73

8.000

Nguyễn Thu Hà 155 Tân Thới Hiệp 20, P.tân Thới Hiệp, Q.12

0935 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép Phi 73 | Thép Ống Phi 73| Thép Hùng Cường

Ống Thép Phi 73 | Thép Ống Phi 73| Thép Hùng Cường

Ống Thép Phi 73 ( Od: 73) . Thép Ống Đúc , Thép Ống Hàn ,Nhập Khẩu Các Nước : Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Pháp, Đức,Hàn Quốc, Đài Loan ..... Với Các Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Được Dùng
Lê Quang Km 87 + 900, Đường 5 Mới, An Dương

0313 *** ***

Hải Phòng

>1 năm

Fx-301+Cn-73-C2, Công Tắc Fx-301+Cn-73-C2, Cảm Biến Fx-301+Cn-73-C2

0904 *** ***

Toàn quốc

16/02/2024