| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - ThinkPad / Loại pin: Lithium-Ion (Li-ION), 9 cells, / Thời lượng trung bình sử dụng: 6h / Dung lượng(mAh): 5200 / Điện thế sử dụng(V): 14.4V / | |
2
| | Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - ThinkPad / Loại pin: 9 cells, / Thời lượng trung bình sử dụng: 5h / Dung lượng(mAh): 7 / Điện thế sử dụng(V): 10.8V / | |
3
| | Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - ThinkPad / Loại pin: 9 cells, / Thời lượng trung bình sử dụng: 5h / Dung lượng(mAh): 7 / Điện thế sử dụng(V): 10.8V / | |
4
| | Hãng sản xuất: IBM - Lenovo / Dùng cho loại máy: IBM - ThinkPad / Loại pin: 9 cells, / Thời lượng trung bình sử dụng: 5h / Dung lượng(mAh): 0 / Điện thế sử dụng(V): - / | |
5
| | Pin IBM Lenovo ThinkPad X200 (9 Cell, 4400mAh) (42T4534, 42T4536, 42T4538, 42T4540, 42T4542, 42T4543, 42T4650, 43R9253, 43R9254, 43R9255) Hãng sản xuất: IBM - Lenovo / Dùng cho loại máy: IBM - ThinkPad / Loại pin: Lithium-Ion (Li-ION), 9 cells/ Thời lượng trung bình sử dụng: 2.5h / Dung lượng(mAh): 4400 / Điện thế sử dụng(V): 10.8V / | |
6
| | Hãng sản xuất: Hewlett-Parkard (HP) / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - Compaq Business Notebook / Loại pin: 9 cells, / Thời lượng trung bình sử dụng: 4.5h / Dung lượng(mAh): 0 / Điện thế sử dụng(V): 10.8V / | |
7
| | Hãng sản xuất: IBM - Lenovo / Dùng cho loại máy: IBM - ThinkPad / Loại pin: 9 cells/ Thời lượng trung bình sử dụng: 5h / Dung lượng(mAh): 0 / Điện thế sử dụng(V): - / Xuất xứ: -- / | |
8
| | Hãng sản xuất: Hewlett-Parkard (HP) / Dùng cho loại máy: HP Compaq - HP Business series / Loại pin: 9 cells/ Thời lượng trung bình sử dụng: 6h / Dung lượng(mAh): 8850 / Điện thế sử dụng(V): - / Xuất xứ: -- / | |
9
| | Hãng sản xuất: IBM - Lenovo / Dùng cho loại máy: IBM - ThinkPad / Loại pin: 9 cells/ Thời lượng trung bình sử dụng: 6h / Dung lượng(mAh): 9 / Điện thế sử dụng(V): 11.1V / | |