| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 11 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 135-280 V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 12V/5Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Màn hình LCD, USB/ | |
2
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra: 240 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
3
| | Hãng sản xuất: Liebert / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 162 - 290V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ | |
4
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 300 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra/ | |
5
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: 24 phút / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 12V/9Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
6
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: 24 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
7
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 140V~280V/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 2 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
8
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 1100 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra: 240 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
9
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: 36 phút / Điện áp ra: 220 V / Dung lượng Pin: 2 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, RJ-45, USB/ | |
10
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
11
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 220V±25%/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
12
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
13
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 phút / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: 4 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, RJ-45, USB/ | |
14
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: 90 phút / Điện áp ra: 240 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
15
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 165V ~ 275V/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 3 x 12V/8AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, RJ-11/ | |
16
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet/ | |
17
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, RS-232, USB/ | |
18
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 140-290 VAC/ Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 2 x 12V/9AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-45, USB/ | |
19
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110 V- 300V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
20
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 2625 / Thời gian lưu điện tối đa: 11 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110 V- 300V/ Điện áp ra: 220/230V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 6 x 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, USB/ | |
21
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, Màn hình LCD, AS400, RS485/ | |
22
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 52500 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 176VAC-276VAC/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
23
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
24
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 6 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
25
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 80000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 230V±10%, 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
26
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 100000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 230V±10%, 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
27
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
28
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
29
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |