• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ATL VIỆT NAM
Gian hàng: sieuthimay
Tham gia: 24/12/2018
GD Online thành công(?): 17
Thời gian xử lý : 14 giờ
Lượt truy cập: 8.382.344
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
220 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
46
Hãng sản xuất: Denyo / Động cơ: Kubota / Công suất dự phòng (KVA): 0 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 1625.12 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Công suất liên tục (KVA): 12.5 / Vỏ chống ồn /
199.000.000 ₫
47
Hãng sản xuất: Denyo / Động cơ: Kubota / Công suất dự phòng (KVA): 0 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 1 pha - 2 dây / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 1624.03 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Công suất liên tục (KVA): 13 / Vỏ chống ồn /
200.000.000 ₫
48
Hãng sản xuất: DENYO / Động cơ: KUBOTA / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 1624.98 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (KVA): 10.5 /
200.000.000 ₫
49
Hãng sản xuất: DENYO / Động cơ: YANMAR / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 3000 / Số pha: 1 pha - 2 dây / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 1624.82 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (KVA): 13 /
202.000.000 ₫
50
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Động cơ: HYUNDAI / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Trọng lượng (kg): 750 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 3 / Điện áp: 400V / Công suất (KVA): 13 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
205.000.000 ₫
51
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Động cơ: HYUNDAI / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 1080 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (KVA): 31 /
208.000.000 ₫
52
Hãng sản xuất: KAMA / Động cơ: Đang cập nhật / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 850 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (KVA): 32 /
214.000.000 ₫
53
Hãng sản xuất: Cummins / Động cơ: Cummins / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 pha - 4 dây / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Điện áp: 220/380V / Công suất (KVA): 70 / Mã động cơ: Cummins 4BT3.9-G2 /
230.000.000 ₫
54
Hãng sản xuất: DENYO / Động cơ: KUBOTA / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 1 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 1623.81 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (KVA): 5 /
246.000.000 ₫
55
Hãng sản xuất: FADI / Động cơ: CUMMINS / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 1350 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 17 / Điện áp: 220/380V / Công suất (KVA): 100 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
282.980.000 ₫
56
Hãng sản xuất: Denyo / Động cơ: Komatsu / Công suất dự phòng (KVA): 0 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Công suất liên tục (KVA): 350 / Vỏ chống ồn /
299.000.000 ₫
57
Hãng sản xuất: Bamboo / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel / Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất liên tục (KVA): 0 /
299.990.000 ₫
58
Hãng sản xuất: DENYO / Động cơ: DENYO / Tần số(Hz): - / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Trực tiếp / Trọng lượng (kg): 2450 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Bằng tay/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Điện áp: 230/400V / Công suất (KVA): 160 /
300.000.000 ₫
59
Hãng sản xuất: Hyundai / Động cơ: Đang cập nhật / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 1300 / Nhiên liệu: - Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Điện áp: - / Công suất (KVA): 60 / Mã động cơ: - /
327.000.000 ₫
60
Hãng sản xuất: Hyundai / Động cơ: Đang cập nhật / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 1880 / Nhiên liệu: - Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Điện áp: 400V / Công suất (KVA): 85 / Mã động cơ: - /
329.000.000 ₫
61
Hãng sản xuất: DENYO / Động cơ: KUBOTA / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 1625.21 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (KVA): 17 /
330.000.000 ₫
62
Hãng sản xuất: Hyundai / Động cơ: Hyundai / Công suất dự phòng (KVA): 53 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 1 Pha / Hệ thống truyền động: Đang cập nhật / Trọng lượng (kg): 1290 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Điện áp: 220V / Công suất liên tục (KVA): 48 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
333.000.000 ₫
63
Hãng sản xuất: Denyo / Động cơ: Isuzu / Công suất dự phòng (KVA): 0 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 1 pha - 3 dây / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 1624.14 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Công suất liên tục (KVA): 14 / Vỏ chống ồn /
340.000.000 ₫
64
Hãng sản xuất: Hyundai / Động cơ: Đang cập nhật / Công suất dự phòng (KVA): 94 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: - / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 1820 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Điện áp: 230/400V / Công suất liên tục (KVA): 85 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
350.000.000 ₫
65
Hãng sản xuất: Bamboo / Trọng lượng (kg): 1100 / Nhiên liệu: Diesel / Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất liên tục (KVA): 82 /
401.490.000 ₫
66
Hãng sản xuất: FADI / Động cơ: CUMMINS / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 3000 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 52.8 / Điện áp: 220/380V / Công suất (KVA): 250 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
431.000.000 ₫
67
Hãng sản xuất: Hyundai / Động cơ: Hyundai / Công suất dự phòng (KVA): 0 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Điện áp: - / Công suất liên tục (KVA): 0 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
450.000.000 ₫
68
Hãng sản xuất: Hyundai / Động cơ: Đang cập nhật / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 1850 / Nhiên liệu: - Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Điện áp: 400V / Công suất (KVA): 75 / Mã động cơ: - /
450.000.000 ₫
69
Hãng sản xuất: DENYO / Động cơ: DENYO / Tần số(Hz): - / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Trực tiếp / Trọng lượng (kg): 5420 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Bằng tay/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Điện áp: 230/400V / Công suất (KVA): 450 /
600.000.000 ₫
70
Hãng sản xuất: Denyo / Động cơ: Kubota / Công suất dự phòng (KVA): 0 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 1625.61 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Công suất liên tục (KVA): 37 / Vỏ chống ồn /
666.000.000 ₫
71
Hãng sản xuất: FADI / Động cơ: PERKINS / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 4500 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 123 / Điện áp: 220/380V / Công suất (KVA): 600 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
680.000.000 ₫
72
Hãng sản xuất: OMEGA / Động cơ: HYUNDAI / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 2380 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (KVA): 300 /
770.000.000 ₫
73
Hãng sản xuất: Denyo / Động cơ: Isuzu / Công suất dự phòng (KVA): 0 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 1625.79 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Công suất liên tục (KVA): 80 / Vỏ chống ồn /
790.400.000 ₫
74
Hãng sản xuất: DENYO / Động cơ: DENYO / Tần số(Hz): - / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Trực tiếp / Trọng lượng (kg): 1120 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Bằng tay/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Điện áp: 230/400V / Công suất (KVA): 800 /
797.000.000 ₫
75
Hãng sản xuất: FADI / Động cơ: PERKINS / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 4500 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 132 / Điện áp: 220/380V / Công suất (KVA): 650 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
800.000.000 ₫
76
Hãng sản xuất: FADI / Động cơ: CUMMINS / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 4300 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 84 / Điện áp: 220/380V / Công suất (KVA): 400 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
800.000.000 ₫
77
Hãng sản xuất: Denyo / Động cơ: Komatsu / Công suất dự phòng (KVA): 0 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Công suất liên tục (KVA): 700 / Vỏ chống ồn /
827.000.000 ₫
78
Hãng sản xuất: DENYO / Động cơ: KOMATSU / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (KVA): 550 /
850.000.000 ₫
79
Hãng sản xuất: Hyundai / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel / Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất liên tục (KVA): 85 /
950.000.000 ₫
80
Hãng sản xuất: FADI / Động cơ: CUMMINS / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 4900 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 95 / Điện áp: 220/380V / Công suất (KVA): 450 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
1.250.000.000 ₫
81
Hãng sản xuất: Cummins / Động cơ: Cummins / Công suất dự phòng (KVA): 650 / Tần số(Hz): 50Hz - 60Hz / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Đang cập nhật / Trọng lượng (kg): 4.95 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 127 / Điện áp: 400/230V / Công suất liên tục (KVA): 590 / Mã động cơ: - /
1.300.000.000 ₫
82
Hãng sản xuất: FADI / Động cơ: CUMMINS / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 5000 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 105.6 / Điện áp: 220/380V / Công suất (KVA): 500 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
1.300.000.000 ₫
83
Hãng sản xuất: Denyo / Động cơ: Komatsu / Công suất dự phòng (KVA): 0 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Công suất liên tục (KVA): 270 / Vỏ chống ồn /
1.600.000.000 ₫
84
Hãng sản xuất: Cummins / Động cơ: Cummins / Công suất dự phòng (KVA): 900 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Đang cập nhật / Trọng lượng (kg): 7 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện, Bằng tay/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 170 / Điện áp: 400/230V / Công suất liên tục (KVA): 820 /
1.700.000.000 ₫
85
Hãng sản xuất: DENYO / Động cơ: KOMATSU / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (KVA): 450 /
3.480.000.000 ₫
86
Hãng sản xuất: Denyo / Động cơ: Mitsubishi / Công suất dự phòng (KVA): 0 / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 0 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel / Hệ thống khởi động: -/ Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Công suất liên tục (KVA): 1000 / Vỏ chống ồn /
7.300.000.000 ₫
87
Hãng sản xuất: Sandav / Động cơ: Doosan / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Điện áp: 400V / Công suất (KVA): 120 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
Liên hệ gian hàng
88
Hãng sản xuất: Sandav / Động cơ: Mitsubishi / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Điện áp: 400V / Công suất (KVA): 0 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
Liên hệ gian hàng
89
Hãng sản xuất: Sandav / Động cơ: Deutz / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Điện áp: 400V / Công suất (KVA): 0 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
Liên hệ gian hàng
90
Hãng sản xuất: Sandav / Động cơ: Perkins / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 1500 / Số pha: 3 Pha / Hệ thống truyền động: - / Trọng lượng (kg): 0 / Nhiên liệu: Diesel Xuất xứ: Đang cập nhật / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 0 / Điện áp: 400V / Công suất (KVA): 45 / Vỏ chống ồn / Mã động cơ: - /
Liên hệ gian hàng
Trang:  <  1  2  3  4  5  >