Technical Specifications | ||
Air flow | L/rnin | 8490 |
Vacuum, Waterlift | mm | 2200 |
Power rating, Max/Min | W | 3300/2700 |
Mains supply* | V | 220 - 240 |
Hz | 50 - 60 | |
Tank capacity | L | 78 |
Sound level | dB(A) | 75 |
Dimensions, LxWxH | cm | 69 x 56 x 92 |
Weight w/o accessories | kg | 29 |
Discharge method | Discharge hose | |
*Also available in 110V/60Hz and 115V/400Hz (Aircraft). |
Phụ kiện tiêu chuẩn:ø 50
- Hệ thống ống hút mềm dài 2.5 m
- ống hút cong
- ống hút thẳng (02 cái)
- Bàn chải hút bụi
- Bàn hút nước
- Đầu hút khe nhỏ
- Bàn chải tròn
- Giảm cấp
- Bàn hút tam giác.
- Xuất xứ: Italia