Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay
Quạt Chống Cháy Nổ Deton BT35-11-7.1A (1450 r/mim)
  • Quạt Chống Cháy Nổ Deton BT35-11-7.1A (1450 r/mim) - Ảnh 1
Chia sẻ tới

Quạt Chống Cháy Nổ Deton Bt35-11-7.1a (1450 R/mim)

10.000.000   (Có VAT)
    Số lượng:
    / 1 sản phẩm
    Xuất xứ : Việt Nam
    * Lưu ý: Giá hiển thị trên website vatgia.com không bao gồm phí vận chuyển và các phụ phí khác. Vatgia.com chỉ đóng vai trò trung gian kết nối Người mua - Người bán. Nếu Quý khách có nhu cầu thỏa thuận về vận chuyển, thanh toán hoặc có bất cứ thông tin khiếu nại nào, vui lòng liên hệ trực tiếp với Người bán để được hỗ trợ.

    Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi để thông gió trong công trình,nhà xưởng, nhà kho, văn phòng bị khóa, xưởng may, và những nơi có khí dễ cháy

    Cấu tạo:

    – Động cơ chống cháy nổ: EX d ⅡB T4 Gb

    – Thiết kế bằng công nghệ tiên tiến, đem lại hiệu quả cao nhất

    – Lưu lượng gió lớn, độ ồn thấp, cấu trúc đơn giản, rất bền

    – Lượng gió: 826 – 67892.000 m3 / h

    – Áp suất: 39- 483 Pa

    • Quạt có cấu tạo bằng motor có tấm ngăn chịu lửa, phân cách  điện ở nhiệt độ cao với các bộ phận nguy hiểm ở xung quanh.
    • Động cơ cấu tạo đặc biệt, có chip nhiệt bảo vệ, vỏ đúc dày và kín không phát sinh tia lửa điện giúp phòng chống cháy nổ, rất an toàn khi sử dụng.
    • Các bộ phận của quạt được làm bằng thép chất lượng cao giúp tăng độ bền và kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
    • Bản cánh rộng, tạo ra luồng gió mạnh, lượng không khí lớn
    • Vận hành ổn định, độ ồn thấp
    • Quạt có khung tròn thiết kế tối ưu tạo áp suất không khí hoàn hảo ở đầu vào và đầu ra.

    – Tính năng  phù hợp với các tiêu chuẩn GB3836.1-83 “Những yêu cầu chung của chịu được nổ với môi trường cháy nổ” và tiêu chuẩn GB3836.2-83 “thiết bị điện đối với các qui định “d” về thiết bị điện chịu lửa ở môi trường cháy nổ, công suất động cơ từ 0,55-200kW”

    Thông số kỹ thuật:

    Model

    Tốc độ

    (r/mim)

    Độ nghiêng cánh

    (O)

    Lưu lượng

    (m3/h)

    Áp suất

    (pa)

    Công suất

    (kw)

    BT35-11-2.8A

    2900

    15

    1649

    155

    YBF-6312/0.18Kw

    20

    2167

    172

    25

    2685

    177

    30

    2921

    190

    35

    3202

    237

    YBF-6322/0.25Kw

    1450

    15

    826

    39

    YBF-6314/0.12Kw

    20

    1086

    44

    25

    1346

    45

    30

    1464

    49

    35

    1605

    61

    BT35-11-3.15A

    2900

    15

    2339

    196

    YBF-6312/0.18Kw

    20

    3070

    218

    YBF-6322/0.25Kw

    25

    3810

    224

    YBF-7112/0.37Kw

    30

    4141

    241

    35

    4545

    300

    YBF-7122/0.55Kw

    1450

    15

    1169

    49

    YBF-6314/0.12Kw

    20

    1537

    54

    25

    1905

    56

    30

    2072

    60

    35

    2273

    75

    BT35-11-3.55A

    2900

    15

    3367

    246

    YBF-7112/0.37Kw

    20

    4426

    277

    YBF-7112/0.55Kw

    25

    5484

    284

    30

    5965

    306

    YBF-8012/0.75Kw

    35

    6542

    380

    YBF-8022/1.1Kw

    1450

    15

    1680

    62

    YBF-7114/0.25Kw

    20

    2208

    69

    25

    2737

    71

    30

    2977

    76

    35

    3265

    95

    BT35-11-4A

    2900

    15

    4806

    316

    YBF-7112/0.55Kw

    20

    6316

    352

    YBF-8022/1.1Kw

    25

    7826

    361

    30

    8513

    338

    35

    9336

    483

    YBF-90S-2/1.5Kw

    1450

    15

    2406

    79

    YBF-7114/0.25Kw

    20

    3163

    88

    25

    3920

    90

    30

    4263

    97

    35

    4678

    121

    BT35-11-4.5A

    1450

    15

    3427

    100

    YBF-7114/0.25Kw

    20

    4504

    112

    25

    5881

    115

    30

    6070

    123

    YBF-7124/0.37Kw

    35

    6658

    153

    BT35-11-5A

    1450

    15

    4700

    124

    YBF-7114/0.25Kw

    20

    6178

    138

    YBF-7124/0.37Kw

    25

    7655

    141

    30

    8327

    152

    YBF-8014/0.55Kw

    35

    9133

    189

    YBF-8024/0.75Kw

    960

    15

    3142

    54

    YBF-8016/0.37Kw

    20

    4129

    60

    25

    5117

    62

    30

    5566

    66

    35

    6104

    83

    BT35-11-5.6A

    1450

    15

    6595

    154

    YBF-7124/0.37Kw

    20

    8667

    172

    YBF-8014/0.55Kw

    25

    10730

    177

    YBF-8024/0.75Kw

    30

    11682

    190

    YBF-90S-4/1.1Kw

    35

    12812

    237

    960

    15

    4362

    68

    YBF-8016/0.37Kw

    20

    5730

    75

    25

    7101

    77

    30

    7724

    83

    35

    8471

    103

    BT35-11-6.3A

    1450

    15

    9393

    196

    YBF-8024/0.75Kw

    20

    12345

    218

    YBF-90S-4/1.1Kw

    25

    15297

    224

    YBF-90L-4/1.5Kw

    30

    16639

    241

    35

    18250

    300

    YBF-100L-4/2.2Kw

    960

    15

    6219

    86

    YBF-8016/0.37Kw

    20

    8173

    96

    25

    10128

    98

    30

    11016

    106

    YBF-90S-6/0.75Kw

    35

    12082

    131

    BT35-11-7.1A

    1450

    15

    13444

    249

    YBF-90L-4/1.5Kw

    20

    17670

    277

    YBF-100L1-4/2.2Kw

    25

    21895

    284

    30

    23815

    306

    YBF-100L2-4/3Kw

    35

    26120

    380

    YBF-112M-4/4Kw

    960

    15

    8902

    110

    YBF-90S-6/0.75Kw

    20

    11700

    122

    25

    14498

    125

    30

    15766

    134

    35

    17296

    167

    YBF-90L-6/1.1Kw

    BT35-11-8A

    1450

    15

    19235

    316

    YB2-100L1-4/2.2Kw

    20

    25280

    352

    YB2-112M-4/4Kw

    25

    31325

    361

    30

    34073

    388

    YB2-132S-4/5.5Kw

    35

    37070

    483

    YB2-132S-4/7.5Kw

    960

    15

    12733

    139

    YB2-90S-6/0.75Kw

    20

    16733

    154

    YB2-90L-6/1.1Kw

    25

    20735

    158

    YB2-100L-6/1.5Kw

    30

    22556

    170

    35

    24739

    212

    YB2-112M-6/2.2Kw

    BT35-11-9A

    960

    15

    18132

    175

    YB2-100L-6/1.5Kw

    20

    23830

    195

    YB2-112M-6/2.2Kw

    25

    29529

    200

    YB2-132S-6/3Kw

    30

    32119

    215

    35

    35227

    268

    YB2-132M1-6/4Kw

    BT35-11-10A

    960

    15

    24874

    217

    YB2-112M-6/2.2Kw

    20

    32691

    241

    YB2-132S-6/3Kw

    25

    40508

    247

    YB2-322M1-6/4Kw

    30

    44062

    266

    35

    48326

    331

    YB2-160M-6/7.5Kw

    BT35-11-11.2A

    960

    15

    34944

    272

    YB2-132M1-6/4Kw

    20

    45927

    303

    YB2-132M2-6/5.5Kw

    25

    56909

    310

    YB2-160M-6/7.5Kw

    30

    61091

    344

    35

    67892

    415

    YB2-112L-6/11Kw

     

    100 Ngõ 98 Mễ Trì Thượng, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
    Xem Shop
    0988 563 624

    Hỏi đáp về sản phẩm

    Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
    • Tất cả
    • Thông tin sản phẩm
    • Hỏi đáp
    • Đánh giá
    Thông tin sản phẩm
    Hỏi đáp
    Đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
    Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
    Cập nhật: 12/10/2022 - 14:54Tình trạng: Mới
    Bảo hành: Không cóNguồn gốc: Chính hãng
    Hãng sản xuấtDeton
    Xuất xứĐang cập nhật
    Hỏi đáp gian hàng
    Bình luận về Quạt Chống Cháy Nổ Deton BT35-11-7.1A (1450 r/mim)
    Bấm để hiện số
    0988 563 xxxx
    Chat với Gian hàng
    100 Ngõ 98 Mễ Trì Thượng, Mễ Trì, Từ Liêm,...
    Được đánh giá tốt61,5%
    Xem Shop
    Gợi ý cho bạn