Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-HX30V hay Panasonic Lumix DMC-FX150, Sony DSC-HX30V vs Panasonic Lumix DMC-FX150

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-HX30V hay Panasonic Lumix DMC-FX150 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-HX30V
( 0 người chọn )
vs
Panasonic Lumix DMC-FX150
( 0 người chọn )
Sony DSC-HX30V
Panasonic Lumix DMC-FX150

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-HX30V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-FX150
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-HX30V
đại diện cho
Sony DSC-HX30V
vsPanasonic Lumix DMC-FX150
đại diện cho
Panasonic Lumix DMC-FX150
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsPanasonic FX SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera254gvs151gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)107 x 62 x 35 mmvs96.7x54x24.8 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)105vs50Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/1.72 types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs14.7 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vs100 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 500 mmvs28mm - 100mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 - F5.8vsF2.8 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/1600 secvs60 - 1/2000 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs3.6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)40xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Dock
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ