Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-HX20V hay Panasonic DMC-LZ20, Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-LZ20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-HX20V hay Panasonic DMC-LZ20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-HX20V
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-LZ20
( 0 người chọn )
1
0
Sony DSC-HX20V
Panasonic DMC-LZ20

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-HX20V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Panasonic Lumix DMC-LZ20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-HX20V
đại diện cho
Sony DSC-HX20V
vsPanasonic Lumix DMC-LZ20
đại diện cho
Panasonic DMC-LZ20
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsPanasonicHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera254gvs500gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)107 x 62 x 35 mmvs120 x 76 x 80 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)105vs109Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 - 6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 500 mmvs25 – 525 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 - F5.8vsF3.1 - F5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/1600 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs21xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)40xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Dock
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ