Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MacBook Pro 2011 17 inch hay MacBook 2010, MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook 2010

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MacBook Pro 2011 17 inch hay MacBook 2010 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MacBook Pro 2011 17 inch
( 72 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MacBook 2010
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
72
13
MacBook Pro 2011 17 inch
MacBook 2010

So sánh về giá của sản phẩm

Apple Macbook Pro Unibody (MC725ZP/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple Macbook Pro Unibody (MC725FN/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple Macbook Pro Unibody (MC725LL/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple MacBook Polycarbonate unibody (MC516ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 2GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 48 bình luận

Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2011 17 inch (41 ý kiến)
nguyen_nghiaMacBook Pro 2011 17 inch màng hình rộng hơn.(2.975 ngày trước)
tamtranminh85Thiết kế nhỏ gọn với giá thành trong tầm tay(2.983 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaMáy có dung lượng ổ cứng lớn tôi cần lưu trữ lớn nên chọn(3.186 ngày trước)
banhangonlinehc295Chạy ổn hơn, kiểu dáng nhẹ, cấu hình cao, màn hình sắc nét hơ(3.444 ngày trước)
shoponlinegiarehc205tôi thích nó vì nó đẹp và sang trọng(3.465 ngày trước)
tramlikesan pham hop voi thoi trang cua thoi dai hon(3.588 ngày trước)
hakute6màn hình lớn cấu hình mạnh pin lâu(3.590 ngày trước)
luanlovely6sắc nét hơn, âm thanh trung thực hơn(3.593 ngày trước)
hoccodon6Tính năng vượt trội!màn hình sắc nét!Âm thanh sống động hơn(3.594 ngày trước)
daokdthiet ke dep hinh anh sac net do ben cao(3.875 ngày trước)
thienddCấu hình mạnh hơn, màn hình to, sử dụng thích, đời mới.(3.924 ngày trước)
vhoaibaoCấu hình mạnh, sang trọng, đáng đồng tiên khi bỏ ra mua(3.938 ngày trước)
vothanhtam21màu đen quý phái,kiểu dáng nhẹ(3.990 ngày trước)
fpt_tinhthiết kế đẹp,tốc độ xử lý nhanh,(4.009 ngày trước)
baoliendangCấu hình mạnh,kiểu dáng đẹp,không phải bàn cãi(4.015 ngày trước)
gheluoivongxepfelicamỏng hơn với kiểu dáng đẹp và cấu hình mạnh(4.094 ngày trước)
toankct79thích do cấu hình máy cao hơn, phù hợp với công việc(4.095 ngày trước)
ducdang90không phải so sánh làm gì, quá vượt trội hơn(4.141 ngày trước)
hovodanh113Màn hình rộng, cấu hình mạnh, thích hợp giải trí(4.149 ngày trước)
b0ypr0vjp222man hinhlon nhin dep that,coai cung so thick minh k(4.173 ngày trước)
shopdoxachtaytất nhiên máy macbook pro 2011 được sản xuất sau nên se tốt hơn loại sản xuât năm 2010 rồi(4.174 ngày trước)
olongtieutu0906Macbook pro nhiều tiện ích hơn, màn hình rộng hơn(4.177 ngày trước)
lylycraftmang hinh rộng,độ net cao,tốc độ nhanh(4.186 ngày trước)
lapmangfpt59màn hình rộng, cấu hình mạnh.rất đáng mua(4.192 ngày trước)
ttphayCấu hình cao xem phim thì thích nhưng để mang đi mang lại là cả 1 vấn đề(4.192 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook 2010 (7 ý kiến)
shopngoctram69máy này màu trắng và cũng to hơn(3.398 ngày trước)
dangtinonline142mang hinh rộng,độ net cao,tốc độ nhanh(3.467 ngày trước)
camvanhonggiaCấu hình mạnh, sang trọng, đáng đồng tiên khi bỏ ra(3.860 ngày trước)
218biscogianggiá rẻ hơn nhiều, nhìn trẳng vẫn nổi bật hơn(3.985 ngày trước)
kimdung_it90Chọn macbook 2010 giá rẻ, dáng đẹp(3.986 ngày trước)
tienbac999kiểu dáng nhẹ, cấu hình cao, màn hình sắc nét hơn(4.001 ngày trước)
lan130Chạy ổn hơn, kiểu dáng nhẹ, cấu hình cao, màn hình sắc nét hơn(4.168 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple Macbook Pro Unibody (MC725LL/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
đại diện cho
MacBook Pro 2011 17 inch
vsApple MacBook Polycarbonate unibody (MC516ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 2GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
đại diện cho
MacBook 2010
Dòng sản phẩmMacBook ProvsMacBookDòng sản phẩm
M
Độ lớn màn hình (inch)17.0 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải tối đa (Max Resolution)LED (1920 x 1200)vsWXGA1 (1280 × 800)Độ phân giải tối đa (Max Resolution)
B
Loại bộ vi xử lý (CPU)Intel Core ivsIntel Core 2 DuoLoại bộ vi xử lý (CPU)
Processor Modeli7-2720QM (Sandy Bridge)vsP8600Processor Model
Tốc độ CPU2.2GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz)vs2.4GHzTốc độ CPU
CPU FSBĐang chờ cập nhậtvs1066MHzCPU FSB
Bộ nhớ đệm 6.0MB L3 cachevs3.0MB L2 cacheBộ nhớ đệm
B
Tốc độ và kiểu bộ nhớDDR3 1333MHzvsDDR3 1066MHzTốc độ và kiểu bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM)4.0GBvs2.0GBDung lượng bộ nhớ chính (RAM)
Khả năng nâng cấp RAMexpand to 8GBvsexpand to 4GBKhả năng nâng cấp RAM
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface)SATAvsSATAGiao tiếp ổ cứng (HDD Interface)
Ổ cứng (HDD)750GBvs250GBỔ cứng (HDD)
Số vòng quay ổ cứng (RPM)5400RPMvs5400RPMSố vòng quay ổ cứng (RPM)
Kiểu Card đồ họaCard rờivsCard rờiKiểu Card đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU)ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000vsNVIDIA GeForce GT 320MBộ xử lý đồ họa (GPU)
Dung lượng bộ nhớ đồ họa1GBvs256MBDung lượng bộ nhớ đồ họa
H
Hệ điều hành sử dụng (OS)Mac OSX 10.6 LeopardvsMac OSX 10.6 LeopardHệ điều hành sử dụng (OS)
Ổ quang (Optical drive)8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)vsDVD+R DL/DVD±RW/CD-RWỔ quang (Optical drive)
T
Built In
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn hình rộng (WIDE)
• Màn gương
• Bluetooth
• Airport Extreme
vs
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn gương
• Bluetooth
Built In
Các cổng giao tiếp
• USB
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Bộ đọc thẻ nhớ
• MagSafe Port
• FireWire 800
• Thunderbolt
vs
• USB
• IEEE1394a
• IEEE1394b
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• DVI
• VGA out
• Mini DisplayPort
Các cổng giao tiếp
G
Hướng dẫnvsHướng dẫn
Cable kèm theo
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
vs
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Phần mềm kèm theoChi tiếtvs- AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector
- Q-Shield
- Q-Connector
- Fanless Design: Heat-pipe solution
- Fanless Design: Stack Cool 2
- Noise Filter
- AI Audio 2
- MyLogo 2
- CrashFree BIOS 3
- EZ Flash 2
- C.P.R.(CPU Parameter Recall)
- SFS (Stepless Frequency Selection)
- O.C. Profile
Phần mềm kèm theo
Phụ kiện khácvsPhụ kiện khác
Thời gian dùng pinvsThời gian dùng pin
Trọng lượngvsTrọng lượng
Kích cỡ máy (Dimensions)màu gốm, ánh sáng màu hồng nhẹ.vs220VKích cỡ máy (Dimensions)
Xuất xứMỹ (LL)vsHồng Kông - HongKong (ZP)Xuất xứ
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ