Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Radar hay Nokia 603, HTC Radar vs Nokia 603

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Radar hay Nokia 603 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Radar (HTC Omega) Active White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Radar (HTC Omega) Metal Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia 603 (N603) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Fuchsia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 603 (N603) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Radar (4 ý kiến)
hoccodon6Màn hình to hơn, nhưng có lẽ là vừa đủ để nó là điện thoại chứ không phải quá khổ(3.560 ngày trước)
chiocoshopmáy đẹp, màn hình cảm ứng tốt, nhiều ứng dụng(3.779 ngày trước)
tuyenha152HTC Radar có CPU: Qualcomm MSM8255 1 GHz; GPU: Adreno 205; RAM: 512 MB.(4.158 ngày trước)
dailydaumo1đẹp,màn hình to.pin tốt hơn,phim cảm ứng!(4.302 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (4 ý kiến)
hakute6Thiết kế trang nhã, bố cục đẹp. Thuận tiện cho người sử dụng(3.693 ngày trước)
hoacodonđã là một thương hiệu lớn. giá cả hợp lý ứng dụng nhìu(3.819 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp, cảm ứng nhạy, ứng dụng tốt hơn(4.133 ngày trước)
phungthimydungnokia thương hiệu hơn, bền hơn, kiểu dáng lại gọn nhẹ(4.529 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Radar (HTC Omega) Active White
đại diện cho
HTC Radar
vsNokia 603 (N603) Green
đại diện cho
Nokia 603
H
Hãng sản xuấtHTCvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)vsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyroscope sensor
- Multi-touch input method
- HTC Locations
- Microsoft office document viewer/editor
- Facebook integration
vs- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant display
- Stereo FM radio with RDS, music recognition
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- NFC support
- TV Out
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Quickoffice document editor
- Adobe PDF Reader
- Flash Lite support
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng137gvs110gTrọng lượng
Kích thước120.5 x 61.5 x 10.9 mmvs113.5 x 57.1 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ