Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A501 (7 ý kiến)
mrvinhnhansu121dCấu hình mạnh, kèm màn hình cảm ứng, nhưng hơi xấu(3.623 ngày trước)
mrvinhnhansu121cCấu hình mạnh, kèm màn hình cảm ứng, nhưng hơi xấu(3.625 ngày trước)
samsungtayhokiểu dáng đẹp, máy chạy nhanh và ít bị hỏng nặng(3.634 ngày trước)
hakute6Cấu hình mạnh, kèm màn hình cảm ứng, nhưng hơi xấu(3.750 ngày trước)
camvanhonggiado cấu hình mạnh và giá cả hợp lý(3.814 ngày trước)
longle11ngon nhẹ de su dung,cau hinh cao,kieu dan g dep(4.203 ngày trước)
hung0987650265ngon nhẹ de su dung,cau hinh cao,kieu dan g dep(4.273 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia W510 (10 ý kiến)
boysky19023đòi cao hơn thì tất nhiên sẽ tốt hơn rồi(3.285 ngày trước)
Vieclamthem168gia ca hop ly , chat luong hon(3.490 ngày trước)
MINHHUNG6dễ sử dụng, giá thành rẻ hơn, rất hợp với bạn gái(3.576 ngày trước)
tuyetmai0705tình trạng bập bênh vẫn xảy ra nếu mở máy ra một góc hơi rộng(3.659 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã mạnh mẽ,cấu hình cao,cứng cáp,hiện đại.(3.819 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, sang trọng, quý phái, cấu hình cao, nhanh mạnh, tôi rát chuộng(3.878 ngày trước)
hoacodonKo bjet no dat ko nhj chu nhjn thj dep that(3.888 ngày trước)
quocduytuđọc sơ qua cấu hình thì w510 ăn đứt A501,không còn gì phải lựa chọn nữa,vod cho w510.(4.134 ngày trước)
vothiminhĐộ phân giải rất cao, sử dụng win 8(4.270 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,cảm ứng tốt,điểm ảnh cao nét(4.291 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab A501 (NVIDIA Tegra 2 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Adroid OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab A501 | vs | Acer Iconia W510 (Intel Atom Z2760 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8) đại diện cho Acer Iconia W510 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Intel Atom Z2760 (Clover Trail) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI • Express Card | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Acer UI
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Gyro sensor - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - XviD/MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Flash Player 10.1 - Predictive text input | vs | - Có thể xoay màn hình của Iconia W510 tới 295 độ khi thuyết trình. | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Windows 8 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 3260mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 9 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.73 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 260 x 177 x 13.3 mm | vs | 8.89 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A110 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab A501 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab A501 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia W510 vs Asus Transformer Book |
Acer Iconia W510 vs Asus Tablet 600 |
Acer Iconia W510 vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W510 vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia W510 vs Dell Latitude 10 |
Acer Iconia W510 vs Microsoft Surface |
Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A110 |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia W510 |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia W510 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia W510 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W510 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W510 |