Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia W700 (3 ý kiến)
mrvinhnhansu121ccó cấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được tốc độ truyền cao(3.600 ngày trước)
mrvinhnhansu121dcó cấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được tốc độ truyền cao(3.609 ngày trước)
luanlovely6có cấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được tốc độ truyền cao(3.852 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Microsoft Surface (6 ý kiến)
phungsangautotrọng lượng nhẹ, giá thành tốt, độ bền cao(3.394 ngày trước)
hoccodon6đẹp ,chất lượng ,giá cả lại phải chăng(3.555 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp, cấu hình tốt, mỏng và nhẹ hơn(3.727 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh,máy chạy ổn định,thiết kế đẹp(3.863 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,tiện lợi,nhiều chức năng(4.239 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, sang trọng, sử dụng công nghệ mới(4.306 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia W700 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Acer Iconia W700 | vs | Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro) đại diện cho Microsoft Surface | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Microsoft | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 10.6 icnh | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | HD (1920 x 1080) | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Core i3-3217U Ivy Bridge | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.80GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 3MB L3 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 64GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Intel HD Graphics 4000 | vs | Intel HD Graphics 4000 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI • Express Card | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 3 x USB 3.0 port | vs | • USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Multi Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Công nghệ âm thanh Dolby Home Theater v4
- Thunderbolt - Máy ảnh chính: 5 megapixel, quay được phim HD 1080p - Máy ảnh phụ: 1 megapixel, quay được phim HD 720p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 1.04 | vs | 0.91 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 13.5 x 173 x 275 | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia W700 vs Asus Transformer Book |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 600 |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W700 vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia W700 vs Dell Latitude 10 |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A110 |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia W700 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia W700 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W700 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W700 |
Dell Latitude 10 vs Microsoft Surface |
Acer Iconia Tab A511 vs Microsoft Surface |
Google Nexus 7 vs Microsoft Surface |
Asus Tablet 810 vs Microsoft Surface |
Asus Tablet 600 vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Book vs Microsoft Surface |
Acer Iconia W510 vs Microsoft Surface |
Toshiba Regza AT830 vs Microsoft Surface |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Microsoft Surface |
Sony Tablet P vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface |