Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy 551 hay Samsung Galaxy 5, Galaxy 551 vs Samsung Galaxy 5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy 551 hay Samsung Galaxy 5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy 551
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy 5 i5503
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy 551 (14 ý kiến)
phimtoancauMàn hình rộng hơn, cảm ứng nhạy và dễ thao tác(3.343 ngày trước)
xedienxincấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.345 ngày trước)
nhanvienonlinehc250thay nhieu nnguoi chon , nhìn ki cung dep(3.435 ngày trước)
luanlovely6minh thich cai nay hon cai kia vi no hop voi minh(3.822 ngày trước)
dailydaumo1Màn hình rộng hơn, cảm ứng nhạy và dễ thao tác, cấu hình mạnh hơn chạy mượt hơn(4.143 ngày trước)
huongbjbjchac ban va toi deu cam thay galaxy 551 nay la su lua chon tot nhat va hoan hao nhat dung hok(4.275 ngày trước)
huy3n_ljlymàn hình rộng, độ cảm ứng rất nhạy(4.326 ngày trước)
hongnhungminimartkích thước màn hình lớn, cấu hình cao(4.347 ngày trước)
vuonghahuong1610KIEU DANG VA CHAT LUONG SAN PHAM TOT HON(4.407 ngày trước)
nguyenhuongbnglaxy 551, mình thích màn hình to hơn(4.426 ngày trước)
vuthu3107Galaxy 551 Nhieu chuc nang, da dang hinh anh(4.458 ngày trước)
khuongcao1231993kích thước màn hình và bộ nhớ trong lớn!(4.472 ngày trước)
nightsky0452vì nó là đời sau sẽ tốt hơn. có lẽ vậy(4.575 ngày trước)
hoantelGalaxy 551 vẫn đẳng cấp. Sánh vai với Iphone 5(4.591 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 5 (1 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp và có 3g, cấu hình phần cứng mạnh hơn(3.743 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy 551
đại diện cho
Galaxy 551
vsSamsung Galaxy 5 i5503
đại diện cho
Samsung Galaxy 5
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong160MBvs140MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz 3.0 UI
- 3.5 mm audio jack
- Social networking integration
- DivX/MP4/WMV/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs520giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs102gTrọng lượng
Kích thướcvs108 x 56 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ