Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Google Nexus 7 (1 ý kiến)
tramlikeđẹp hơn nhiều ,có nhiều chưc năng tiện lợi cho việc giải trí(3.448 ngày trước)
Ý kiến của người chọn iPad mini 3 (2 ý kiến)
hakute6Mẫu mã đẹp và ứng dụng tốt, truy cập nhanh(3.142 ngày trước)
hoccodon6Thông số kỹ thuật tốt, sản phẩm uy tín(3.476 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Google Nexus 7 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) đại diện cho Google Nexus 7 | vs | Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold đại diện cho iPad mini 3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | ||||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 768) | vs | Retina 2048×1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | Apple A7 (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 128GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR G6430 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • NFC | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Touch ID
- Camera sau : 5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus - Camera trước: 1.2 MP - Features: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR - Video: 1080p@30fps, video stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - iCloud Keychain - TV-out - Maps - Audio/video player/editor - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | iOS 8.1 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4300mAh | vs | 6470mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.34 | vs | 0.34 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 198.5 x 120 x 10.45 | vs | 200 x 134.7 x 7.5 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A511 |
Google Nexus 7 vs Dell Latitude 10 |
Google Nexus 7 vs Microsoft Surface |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A110 |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Google Nexus 7 vs Lenovo oPad |
Google Nexus 7 vs HTC Vertex |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A101 |
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet S |
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Google Nexus 7 vs Apple iPad Mini |
Google Nexus 7 vs iPad Air |
Google Nexus 7 vs iPad mini 2 |
Google Nexus 7 vs Google Nexus 9 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Google Nexus 7 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Google Nexus 7 vs Xperia Z2 Tablet |
Google Nexus 7 vs Fire HD 6 |
Google Nexus 7 vs Fire HD 7 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 3 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 2 |
Google Nexus 7 vs Xiaomi Mi Pad |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 8 |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 Pro |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 LT |
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 |
Asus Tablet 600 vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Book vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W510 vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W700 vs Google Nexus 7 |
Toshiba Regza AT830 vs Google Nexus 7 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Google Nexus 7 |
Sony Tablet P vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 |
iPad mini 3 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad mini 3 vs Xperia Z2 Tablet |
iPad mini 3 vs Fire HD 6 |
iPad mini 3 vs Fire HD 7 |
iPad mini 3 vs Nokia N1 |
iPad mini 3 vs Jolla Tablet |
iPad Air 2 vs iPad mini 3 |
Galaxy Tab S 10.5 vs iPad mini 3 |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad mini 3 |
Google Nexus 9 vs iPad mini 3 |
iPad mini 2 vs iPad mini 3 |
iPad Air vs iPad mini 3 |
Apple iPad Mini vs iPad mini 3 |
Kindle Fire HD 7inch vs iPad mini 3 |