Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Defy Mini XT321 hay Curve 9310, Defy Mini XT321 vs Curve 9310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Defy Mini XT321 hay Curve 9310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Defy Mini XT321
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Blackberry Curve 9310
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Defy Mini XT321 (5 ý kiến)
nijianhapkhauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.259 ngày trước)
xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.272 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp và mỏ, nghe nhạc cực phê(3.561 ngày trước)
hoccodon6sành điệu ,thể hiện phong cách cá tính chụp ảnh toàn cảnh rất tốt,nhiều trò chơi hay mà hệ diều hành không có(3.690 ngày trước)
hakute6Nhiều tinh năng hay, máy khá thời trang trang, dùng bền(3.716 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (2 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.187 ngày trước)
thaihabds1máy đẹp, dễ sử dụng, bán phím nhạy(4.147 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Defy Mini XT321
đại diện cho
Defy Mini XT321
vsBlackberry Curve 9310
đại diện cho
Curve 9310
H
Hãng sản xuấtMotorolavsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset600 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs512KBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dust and water resistant
- Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS
- Dual SIM (dual stand-by)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboardTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
vs
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ