Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Apple Ipad 3 hay Galaxy Tab 4, Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Apple Ipad 3 hay Galaxy Tab 4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 19.990.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 17.690.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 (Samsung SM-T530) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 3G (Samsung SM-T531) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver,  10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver,  10.1 inch, Android OS v4.4.2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 32GB Flash Driver,  10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 (Quad-core 1.2Ghz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 LTE (Samsung SM-T235) (Quad-Core 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 LTE (Samsung SM-T235) (Quad-Core 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 8.0 (Samsung SM-T330) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 8.0 LTE (Samsung SM-T335) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 8.0 LTE (Samsung SM-T335) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 32GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (14 ý kiến)
thuan_tvquay video chuẩn Full HD hình ảnh sắt nét(3.015 ngày trước)
trungnhutntchơi game ngon hơn lược wep mược mà(3.426 ngày trước)
kinhdoanhdlcCấu hình máy mạnh, tản nhiệt tốt, giao diện đẹp , gia ca hop lý(3.436 ngày trước)
nguyen_nghiaApple Ipad 3 mình cũng đã dùng rất tốt(3.441 ngày trước)
nijn12màn hình to, câu hình mạnh, cảm ứng nhạy(3.460 ngày trước)
hanh_dtmMáy chạy ổn định, tiện ích hơn, thông minh hơn, dễ dàng sử dụng(3.463 ngày trước)
maynganhnhuaMaoxinTiện ích hơn, thông minh hơn, dễ dàng sử dụng(3.497 ngày trước)
ngophuongluApple ipad3 la lua chon sang suot, cam ung muot ma(3.528 ngày trước)
hoangdat2014- độ phân gải cao hơn
- kết nối nhiều hơn
- nhiều ứng dụng hơn(3.538 ngày trước)
hakute6-giá thích hợp với sinh viên
-cấu hình khỏe
-kiểu dáng đẹp(3.576 ngày trước)
ngocbichndl glaxy ipad3 là luawj chon thú vị với tính năng đặc biệt hình ảnh độ phân giariii cao âm thanh sắc nét, màn hình cảm ứng nhạy chuẩn thiêt kế đẹp snag trọng(3.577 ngày trước)
xuvadumongtôi thích hàng so apple sản xuất(3.584 ngày trước)
gepasportngon the nay biet mua may nao day,(3.622 ngày trước)
huonghuongvuongToi thich thuong hieu apple hon(3.623 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 4 (6 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy có cấu hình mạnh nhiều tính năng(3.081 ngày trước)
nhanvienonlinehc250cau hinh cao.. dep .ben bi sang trong moi me(3.420 ngày trước)
hoccodon6trông hình ảnh bề ngoài đẹp quá không biết sử dụng thế nào nhỉ(3.558 ngày trước)
luanlovely6Chíp inter ổn định,dùng hệ điều hành mượt tốt(3.566 ngày trước)
tramlikeđáng mua hơn và tốt hơn. Giá cả phải chăng hơn(3.581 ngày trước)
samsungtayhocấu hình cao, nhiều ứng dụng hay(3.629 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 3
vsSamsung Galaxy Tab 4 10.1 (Samsung SM-T530) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
đại diện cho
Galaxy Tab 4
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)2048 x 1536vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A5X (dual core)vsQuad-core 1.2 GHzLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1.5GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR SGX543MP4vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 3.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Display

Retina display
9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology
2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
Fingerprint-resistant oleophobic coating
Support for display of multiple languages and characters simultaneousl

- Cameras, Photos, and Video Recording

5-megapixel iSight camera
Autofocus
Tap to focus
Face detection in still images
Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio
Video stabilization
FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second

- Photo and video geotagging

Audio Playback
Frequency response: 20Hz to 20,000Hz
Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV
User-configurable maximum volume limit
Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately)

- TV and Video

AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately)
Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Mail Attachment Support

Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel)

- Wi-Fi + 4G for AT&T

LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3

- Wi-Fi + 4G for Verizon

LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3
vs- SNS integration
- TV-out
- MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Document editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 5vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs6800mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.66vs0.32Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 241.2 x 185.7 x 9.4 mmvs243 x 176 x 8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ