Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FujiFilm Instax mini 55i hay Casio Exilim EX-FC300S, FujiFilm Instax mini 55i vs Casio Exilim EX-FC300S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FujiFilm Instax mini 55i hay Casio Exilim EX-FC300S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FujiFilm Instax mini 55i
( 0 người chọn )
vs
Casio Exilim EX-FC300S
( 0 người chọn )
FujiFilm Instax mini 55i
Casio Exilim EX-FC300S

So sánh về giá của sản phẩm

FujiFilm Instax mini 55i
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim EX-FC300S
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

FujiFilm Instax mini 55i
đại diện cho
FujiFilm Instax mini 55i
vsCasio Exilim EX-FC300S
đại diện cho
Casio Exilim EX-FC300S
T
Hãng sản xuấtFujiFilmvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)Đang chờ cập nhậtvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsTrắngMàu sắc
Trọng lượng Camera275gvs215gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.5 x 112.0 x 49.5vs107.5 x 61.5 x 36.7 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs52Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)vs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)AutomaticvsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=60mmvs24 - 300mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF3.0-F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/400vs1 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DNG
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ